non-negotiable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-negotiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thương lượng; không thể thay đổi hoặc thỏa hiệp.
Definition (English Meaning)
Not open to discussion or modification; that cannot be changed or compromised.
Ví dụ Thực tế với 'Non-negotiable'
-
"Having flexible hours is non-negotiable for me."
"Việc có giờ giấc linh hoạt là điều không thể thương lượng đối với tôi."
-
"The deadline is non-negotiable."
"Thời hạn là không thể thương lượng."
-
"Safety is a non-negotiable priority."
"An toàn là một ưu tiên không thể thương lượng."
-
"For him, honesty was a non-negotiable principle."
"Đối với anh ấy, sự trung thực là một nguyên tắc không thể thương lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-negotiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-negotiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-negotiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-negotiable' thường được dùng để chỉ những điều kiện, yêu cầu, hoặc nguyên tắc mà không ai có quyền thay đổi hay bác bỏ. Nó mang tính chất bắt buộc và không chấp nhận bất kỳ sự điều chỉnh nào. Khác với 'negotiable' (có thể thương lượng), 'non-negotiable' nhấn mạnh sự cứng rắn và quyết đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng để chỉ điều gì đó là không thể thương lượng. Ví dụ: 'This point is non-negotiable on our side.' 'with' có thể dùng để chỉ ai đó không thể thương lượng. Ví dụ: 'He is non-negotiable with his demands.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-negotiable'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deadline, which is non-negotiable, must be met by Friday.
|
Hạn chót, điều mà không thể thương lượng, phải được hoàn thành trước thứ Sáu. |
| Phủ định |
The terms of the agreement, which are often seen as non-negotiable, are not set in stone in this particular case.
|
Các điều khoản của thỏa thuận, thường được xem là không thể thương lượng, không phải là bất di bất dịch trong trường hợp cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Is the clause in the contract, which appears non-negotiable, actually open for discussion?
|
Điều khoản trong hợp đồng, có vẻ như không thể thương lượng, có thực sự đang mở để thảo luận không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that deadline weren't non-negotiable; we could finish the project earlier.
|
Tôi ước gì thời hạn đó không phải là không thể thương lượng; chúng ta có thể hoàn thành dự án sớm hơn. |
| Phủ định |
If only the terms of the contract weren't non-negotiable, we wouldn't need to seek legal advice.
|
Giá mà các điều khoản của hợp đồng không phải là không thể thương lượng, chúng tôi đã không cần tìm kiếm lời khuyên pháp lý. |
| Nghi vấn |
Do you wish the price weren't non-negotiable, so you could have afforded it?
|
Bạn có ước giá không phải là không thể thương lượng, để bạn có thể mua được nó không? |