non-pathogenic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-pathogenic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng gây bệnh.
Definition (English Meaning)
Not capable of causing disease.
Ví dụ Thực tế với 'Non-pathogenic'
-
"The researchers are studying non-pathogenic strains of E. coli for potential use in probiotics."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các chủng E. coli không gây bệnh để sử dụng tiềm năng trong men vi sinh."
-
"This non-pathogenic bacteria is commonly found in soil."
"Loại vi khuẩn không gây bệnh này thường được tìm thấy trong đất."
-
"The company uses only non-pathogenic organisms in its manufacturing process."
"Công ty chỉ sử dụng các sinh vật không gây bệnh trong quy trình sản xuất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-pathogenic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-pathogenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-pathogenic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'non-pathogenic' được sử dụng để mô tả các vi sinh vật (như vi khuẩn, virus, nấm) hoặc các chất không gây bệnh cho sinh vật chủ. Nó nhấn mạnh sự an toàn của một loại vi sinh vật cụ thể, có thể được sử dụng trong nghiên cứu, công nghiệp, hoặc thậm chí trong các sản phẩm tiêu dùng mà không gây hại. Khác với 'pathogenic' (gây bệnh), 'non-pathogenic' thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ ra tính chất vô hại của một tác nhân nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-pathogenic'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, these non-pathogenic bacteria are incredibly beneficial for the gut microbiome!
|
Wow, những vi khuẩn không gây bệnh này vô cùng có lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột! |
| Phủ định |
Oh my, that strain is non-pathogenic, so it won't cause any harm.
|
Ôi trời, chủng đó không gây bệnh, vì vậy nó sẽ không gây ra bất kỳ tác hại nào. |
| Nghi vấn |
Hey, are these cultures non-pathogenic, ensuring they're safe for use in cosmetics?
|
Này, những nuôi cấy này có không gây bệnh không, đảm bảo chúng an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lab confirmed the bacteria were non-pathogenic.
|
Phòng thí nghiệm xác nhận vi khuẩn không gây bệnh. |
| Phủ định |
The scientists did not expect the isolated strain to be non-pathogenic.
|
Các nhà khoa học không ngờ chủng phân lập lại không gây bệnh. |
| Nghi vấn |
Is this strain of E. coli non-pathogenic?
|
Liệu chủng E. coli này có không gây bệnh không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many bacteria are non-pathogenic: they do not cause disease.
|
Nhiều loại vi khuẩn là không gây bệnh: chúng không gây ra bệnh tật. |
| Phủ định |
This strain is not non-pathogenic: it has been shown to cause infections in laboratory animals.
|
Chủng này không phải là không gây bệnh: nó đã được chứng minh là gây nhiễm trùng ở động vật thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Are all the bacteria in this sample non-pathogenic: is it safe to handle?
|
Tất cả các vi khuẩn trong mẫu này có phải là không gây bệnh không: có an toàn để xử lý không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lab confirmed that the bacteria sample was non-pathogenic.
|
Phòng thí nghiệm xác nhận rằng mẫu vi khuẩn đó không gây bệnh. |
| Phủ định |
The non-pathogenic strain of E. coli doesn't usually cause any harm.
|
Chủng E. coli không gây bệnh thường không gây ra bất kỳ tác hại nào. |
| Nghi vấn |
Is this particular fungus non-pathogenic to humans?
|
Loại nấm cụ thể này có không gây bệnh cho con người không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, scientists will have been researching non-pathogenic alternatives for years.
|
Đến thời điểm các quy định mới được thực hiện, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu các giải pháp thay thế không gây bệnh trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They won't have been assuming the bacteria is non-pathogenic without thorough testing.
|
Họ sẽ không cho rằng vi khuẩn không gây bệnh mà không có thử nghiệm kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will the team have been focusing on identifying non-pathogenic strains before the deadline?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có tập trung vào việc xác định các chủng không gây bệnh trước thời hạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lab used to use more pathogenic strains of bacteria before switching to non-pathogenic ones for educational demonstrations.
|
Phòng thí nghiệm đã từng sử dụng các chủng vi khuẩn gây bệnh hơn trước khi chuyển sang các chủng không gây bệnh cho các buổi trình diễn giáo dục. |
| Phủ định |
They didn't use to worry about contamination because they only used non-pathogenic organisms.
|
Họ đã không phải lo lắng về sự ô nhiễm vì họ chỉ sử dụng các sinh vật không gây bệnh. |
| Nghi vấn |
Did the researchers use to handle pathogenic samples before using non-pathogenic alternatives?
|
Các nhà nghiên cứu đã từng xử lý các mẫu bệnh trước khi sử dụng các giải pháp thay thế không gây bệnh phải không? |