(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virulent
C1

virulent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

độc hại gay gắt dữ dội hùng mạnh (về bệnh tật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virulent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về bệnh tật hoặc chất độc) cực kỳ nghiêm trọng hoặc có hại trong tác động của nó.

Definition (English Meaning)

(of a disease or poison) extremely severe or harmful in its effects.

Ví dụ Thực tế với 'Virulent'

  • "The new strain of flu is particularly virulent."

    "Chủng cúm mới đặc biệt độc hại."

  • "The disease spread rapidly, becoming a virulent epidemic."

    "Bệnh lây lan nhanh chóng, trở thành một dịch bệnh độc hại."

  • "The article contained a virulent attack on the president."

    "Bài báo chứa một cuộc tấn công gay gắt vào tổng thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virulent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: virulent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

benign(lành tính)
harmless(vô hại)
mild(nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Virulent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'virulent' thường được dùng để mô tả các bệnh truyền nhiễm hoặc chất độc có khả năng gây hại rất lớn và lây lan nhanh chóng. Nó nhấn mạnh tính chất độc hại và nguy hiểm của một cái gì đó. Sự khác biệt với 'toxic' (độc hại) là 'virulent' thường liên quan đến khả năng lây lan và tác động mạnh mẽ hơn đến sức khỏe cộng đồng. 'Infectious' (dễ lây nhiễm) chỉ khả năng lây lan, không nhất thiết ám chỉ mức độ nghiêm trọng như 'virulent'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

'Virulent with': Thường dùng để mô tả một sinh vật hoặc bệnh đang chứa một lượng lớn tác nhân gây bệnh. Ví dụ: 'The patient was virulent with the virus.'
'Virulent against': Ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ một chất có khả năng chống lại một tác nhân gây bệnh nào đó, nhưng không phổ biến trong cách dùng thông thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virulent'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the virus is virulent, the doctors will quarantine the area immediately.
Nếu virus độc hại, các bác sĩ sẽ cách ly khu vực ngay lập tức.
Phủ định
If the infection isn't virulent, the patient won't need intensive care.
Nếu nhiễm trùng không độc hại, bệnh nhân sẽ không cần chăm sóc đặc biệt.
Nghi vấn
Will the disease spread rapidly if it is virulent?
Bệnh có lây lan nhanh chóng nếu nó độc hại không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rumors about his past will be proving virulent, damaging his reputation.
Những tin đồn về quá khứ của anh ấy sẽ chứng tỏ là độc hại, gây tổn hại đến danh tiếng của anh ấy.
Phủ định
The criticism won't be proving as virulent as some people expect, as the public is quite forgiving.
Sự chỉ trích sẽ không tỏ ra độc hại như một số người mong đợi, vì công chúng khá dễ tha thứ.
Nghi vấn
Will the online debates be becoming more virulent and aggressive as the election approaches?
Liệu các cuộc tranh luận trực tuyến có trở nên độc hại và hung hăng hơn khi cuộc bầu cử đến gần không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctors realized the disease had been virulent before they developed a cure.
Các bác sĩ nhận ra căn bệnh đã độc hại trước khi họ phát triển thuốc chữa.
Phủ định
The infection hadn't been virulent at first, but it quickly worsened.
Ban đầu, bệnh nhiễm trùng không độc hại, nhưng nó nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Had the virulent strain of the virus already spread before the quarantine was implemented?
Chủng virus độc hại đã lan rộng trước khi lệnh cách ly được thực hiện phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the virulent disease hadn't spread so quickly.
Tôi ước gì căn bệnh độc hại đã không lây lan nhanh đến vậy.
Phủ định
If only the virus weren't so virulent; more people would survive.
Giá mà virus không độc hại đến thế; nhiều người sẽ sống sót hơn.
Nghi vấn
If only the government would address the virulent rumors immediately, would it calm the public?
Giá mà chính phủ giải quyết ngay lập tức những tin đồn độc hại, liệu nó có làm dịu dư luận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)