avirulent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avirulent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không độc hại; không có khả năng gây bệnh.
Definition (English Meaning)
Not virulent; lacking the ability to cause disease.
Ví dụ Thực tế với 'Avirulent'
-
"The avirulent strain of the virus is being used in vaccine development."
"Chủng virus không độc hại đang được sử dụng trong quá trình phát triển vắc-xin."
-
"An avirulent mutant was isolated and characterized."
"Một đột biến không độc hại đã được phân lập và mô tả đặc điểm."
-
"Avirulent strains are often used in research to study the host-pathogen interaction without causing disease."
"Các chủng không độc hại thường được sử dụng trong nghiên cứu để nghiên cứu sự tương tác giữa vật chủ và mầm bệnh mà không gây bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avirulent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: avirulent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avirulent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'avirulent' được sử dụng để mô tả các chủng vi sinh vật (như vi khuẩn hoặc virus) đã mất khả năng gây bệnh. Nó khác với 'attenuated' (suy yếu), vốn chỉ các chủng đã giảm độc lực nhưng vẫn có thể gây bệnh trong một số trường hợp nhất định. 'Non-pathogenic' là một từ đồng nghĩa gần nghĩa, nhưng 'avirulent' nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của độc lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avirulent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.