(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-paying
B2

non-paying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không trả tiền miễn phí không có lương (nếu áp dụng cho công việc) vô tiền khoáng hậu (nếu ý chỉ không đáng giá)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-paying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không trả tiền hoặc không liên quan đến việc trả tiền.

Definition (English Meaning)

Not providing payment or not involving payment.

Ví dụ Thực tế với 'Non-paying'

  • "The company decided to terminate all non-paying accounts."

    "Công ty quyết định chấm dứt tất cả các tài khoản không thanh toán."

  • "Many students take on non-paying internships to gain experience."

    "Nhiều sinh viên tham gia các kỳ thực tập không lương để tích lũy kinh nghiệm."

  • "The non-paying customers were a drain on the business's resources."

    "Những khách hàng không thanh toán là một gánh nặng đối với nguồn lực của doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-paying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-paying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpaid(chưa thanh toán)
free(miễn phí (trong một số ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

paying(trả tiền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Non-paying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả khách hàng, tài khoản, công việc, hoặc các hoạt động mà không có sự thanh toán hoặc thu nhập đi kèm. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt thanh toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-paying'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The theater was quickly emptying as people were realizing they were watching a non-paying preview.
Rạp chiếu phim nhanh chóng trống rỗng khi mọi người nhận ra họ đang xem một buổi chiếu thử không trả tiền.
Phủ định
The company wasn't accepting non-paying customers during the promotional period.
Công ty đã không chấp nhận khách hàng không trả tiền trong suốt thời gian khuyến mãi.
Nghi vấn
Were you still trying to access the content as a non-paying member?
Bạn vẫn đang cố gắng truy cập nội dung với tư cách là thành viên không trả tiền sao?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization had been tolerating non-paying members for too long before deciding to implement stricter policies.
Tổ chức đã dung túng cho những thành viên không trả phí quá lâu trước khi quyết định thực hiện các chính sách nghiêm ngặt hơn.
Phủ định
The landlord hadn't been expecting the tenant to be non-paying for so long.
Chủ nhà đã không mong đợi người thuê nhà không trả tiền thuê lâu đến vậy.
Nghi vấn
Had the newspaper been publishing non-paying advertisements before the issue was brought to light?
Tờ báo đã đăng quảng cáo không trả phí trước khi vấn đề được đưa ra ánh sáng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)