delinquent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delinquent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng phạm tội, đặc biệt là những tội nhẹ (thường nói về thanh thiếu niên hoặc hành vi của họ).
Definition (English Meaning)
Typically of a young person or their behavior) showing or characterized by a tendency to commit crime, particularly minor crime.
Ví dụ Thực tế với 'Delinquent'
-
"He became involved in delinquent behavior after dropping out of school."
"Cậu ấy bắt đầu tham gia vào các hành vi phạm pháp sau khi bỏ học."
-
"The delinquent boys were arrested for vandalism."
"Những cậu bé phạm pháp đã bị bắt vì tội phá hoại."
-
"The city has a high rate of juvenile delinquency."
"Thành phố có tỷ lệ phạm pháp vị thành niên cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delinquent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delinquent
- Adjective: delinquent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delinquent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'delinquent' thường được dùng để mô tả thanh thiếu niên hoặc hành vi của họ, ngụ ý sự nổi loạn, chống đối xã hội và có khả năng dẫn đến hành vi phạm pháp. Khác với 'criminal' mang ý nghĩa đã phạm tội, 'delinquent' nhấn mạnh vào xu hướng và tiềm năng phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'delinquent in paying taxes' (chậm trễ trong việc nộp thuế), 'delinquent of their duties' (xao nhãng nhiệm vụ). 'Delinquent' có thể đi với 'in' để chỉ sự chậm trễ, thiếu sót trong một nghĩa vụ nào đó. Hoặc có thể đi với 'of' để chỉ sự thiếu hụt phẩm chất đạo đức nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delinquent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The delinquent teenagers, who often skipped school, were eventually caught by the police.
|
Những thanh thiếu niên hư hỏng, những người thường xuyên trốn học, cuối cùng đã bị cảnh sát bắt. |
| Phủ định |
The program, which aims to help delinquent youth, has not received enough funding.
|
Chương trình, nhằm mục đích giúp đỡ thanh niên hư hỏng, vẫn chưa nhận đủ kinh phí. |
| Nghi vấn |
Is he the delinquent, whose actions have caused so much trouble in the community?
|
Có phải anh ta là kẻ phạm pháp, người mà hành động của anh ta đã gây ra rất nhiều rắc rối trong cộng đồng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The delinquent behavior of the teenagers shocked the community.
|
Hành vi phạm pháp của những thanh thiếu niên đã gây sốc cho cộng đồng. |
| Phủ định |
He is not a delinquent; he's just misunderstood.
|
Anh ta không phải là một kẻ phạm pháp; anh ta chỉ bị hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Are these children becoming delinquent because of their environment?
|
Có phải những đứa trẻ này trở nên phạm pháp vì môi trường của chúng không? |