non-representative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-representative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tiêu biểu hoặc đặc trưng cho một nhóm hoặc quần thể tổng thể; không phản ánh chính xác các đặc điểm của một nhóm lớn hơn.
Definition (English Meaning)
Not typical or characteristic of a whole group or population; not accurately reflecting the characteristics of a larger group.
Ví dụ Thực tế với 'Non-representative'
-
"The survey results were non-representative due to the limited number of participants."
"Kết quả khảo sát không mang tính đại diện do số lượng người tham gia hạn chế."
-
"A non-representative sample can lead to inaccurate conclusions."
"Một mẫu không đại diện có thể dẫn đến những kết luận không chính xác."
-
"The media's portrayal of the issue was often non-representative of the public's views."
"Sự mô tả vấn đề của giới truyền thông thường không đại diện cho quan điểm của công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-representative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-representative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-representative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, thống kê, và khảo sát để chỉ ra rằng một mẫu được chọn không phản ánh đúng bản chất của tổng thể mà nó đại diện. Điều này có thể dẫn đến những kết luận sai lệch. So sánh với 'unrepresentative', cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng 'non-representative' có thể mang sắc thái khách quan hơn, chỉ đơn thuần là không đại diện, trong khi 'unrepresentative' đôi khi ngụ ý sự cố ý hoặc sai sót trong quá trình chọn mẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi nhóm hoặc quần thể mà đối tượng đang được mô tả không đại diện cho. Ví dụ: 'This sample is non-representative of the entire population.' (Mẫu này không đại diện cho toàn bộ dân số.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-representative'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will be presenting a non-representative view if they don't include more diverse voices.
|
Ủy ban sẽ trình bày một quan điểm không đại diện nếu họ không bao gồm nhiều tiếng nói đa dạng hơn. |
| Phủ định |
The data analysis won't be providing a non-representative sample; we're ensuring it's as accurate as possible.
|
Phân tích dữ liệu sẽ không cung cấp một mẫu không đại diện; chúng tôi đang đảm bảo nó chính xác nhất có thể. |
| Nghi vấn |
Will the survey be yielding non-representative results if we only target one demographic?
|
Liệu cuộc khảo sát có mang lại kết quả không đại diện nếu chúng ta chỉ nhắm mục tiêu vào một nhóm nhân khẩu học? |