(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrepresentative
C1

unrepresentative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có tính đại diện không tiêu biểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrepresentative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đại diện cho một lớp, nhóm hoặc tập thể nào đó; không tiêu biểu.

Definition (English Meaning)

Not typical of a class, group, or body.

Ví dụ Thực tế với 'Unrepresentative'

  • "The survey results were unrepresentative because they only included responses from people living in urban areas."

    "Kết quả khảo sát không mang tính đại diện vì chúng chỉ bao gồm các phản hồi từ những người sống ở khu vực thành thị."

  • "The committee was criticized for being unrepresentative of the community's diversity."

    "Ủy ban bị chỉ trích vì không đại diện cho sự đa dạng của cộng đồng."

  • "An unrepresentative sample can lead to inaccurate conclusions."

    "Một mẫu không đại diện có thể dẫn đến những kết luận không chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrepresentative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrepresentative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

representative(đại diện)
typical(điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

sample(mẫu)
population(dân số)
bias(sự thiên vị)
survey(khảo sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Unrepresentative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ một mẫu hoặc nhóm không phản ánh chính xác đặc điểm của tổng thể mà nó được cho là đại diện. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc sai lệch trong việc thể hiện đặc điểm chung. Khác với 'atypical' (không điển hình), 'unrepresentative' nhấn mạnh vai trò đại diện hơn là chỉ đơn thuần là sự khác biệt. Nó cũng khác với 'biased' (thiên vị), vì 'unrepresentative' chỉ đơn giản là không đại diện, trong khi 'biased' ngụ ý một sự nghiêng về một hướng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Unrepresentative of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì (nhóm, lớp, tổng thể) mà đối tượng không đại diện. Ví dụ: 'The sample is unrepresentative of the population.' (Mẫu này không đại diện cho dân số.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrepresentative'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the committee claimed to represent the entire student body, its composition was unrepresentative of the diverse student population.
Mặc dù ủy ban tuyên bố đại diện cho toàn bộ sinh viên, thành phần của nó không đại diện cho sự đa dạng của sinh viên.
Phủ định
Because the survey sample was not randomly selected, the results are unrepresentative of the opinions of the general public.
Bởi vì mẫu khảo sát không được chọn ngẫu nhiên, kết quả không đại diện cho ý kiến của công chúng.
Nghi vấn
If the data comes from only one source, is it unrepresentative of the broader trend?
Nếu dữ liệu chỉ đến từ một nguồn, liệu nó có không đại diện cho xu hướng rộng lớn hơn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The survey, being unrepresentative of the entire population, yielded skewed results.
Cuộc khảo sát, vì không đại diện cho toàn bộ dân số, đã cho ra kết quả sai lệch.
Phủ định
The committee's selection of candidates, while seemingly diverse, was actually unrepresentative of the student body, and therefore, unfair.
Việc ủy ban lựa chọn ứng viên, tuy bề ngoài có vẻ đa dạng, nhưng thực tế lại không đại diện cho sinh viên, và do đó, không công bằng.
Nghi vấn
Considering its small sample size, is this data, however meticulously collected, still unrepresentative of the overall trend?
Xét đến kích thước mẫu nhỏ, liệu dữ liệu này, dù được thu thập tỉ mỉ đến đâu, vẫn không đại diện cho xu hướng chung sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)