non-standard
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-standard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tuân theo hoặc dựa trên một tiêu chuẩn; bất thường hoặc dị biệt.
Definition (English Meaning)
Not conforming to or based on a standard; irregular or abnormal.
Ví dụ Thực tế với 'Non-standard'
-
"The dialect contains many non-standard grammatical features."
"Phương ngữ này chứa nhiều đặc điểm ngữ pháp không chuẩn."
-
"The teacher corrected the student's non-standard spelling."
"Giáo viên sửa lỗi chính tả không chuẩn của học sinh."
-
"Non-standard English is often stigmatized."
"Tiếng Anh không chuẩn thường bị kỳ thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-standard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-standard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-standard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'non-standard' thường được sử dụng để mô tả những thứ không tuân theo các quy tắc, quy ước hoặc tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến các phương ngữ, cách phát âm hoặc các hình thức ngữ pháp không được coi là 'chuẩn' hoặc 'chính thức'. Nó không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ đơn giản là chỉ ra sự khác biệt so với chuẩn mực. Sự khác biệt tinh tế giữa 'non-standard' và 'irregular' là 'irregular' thường được dùng cho những thứ hoàn toàn không theo quy tắc, trong khi 'non-standard' chỉ đơn giản là khác biệt so với một quy tắc được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'non-standard in pronunciation' (không chuẩn trong phát âm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-standard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.