unconventional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được làm hoặc tin tưởng; khác thường, không theo quy ước, lập dị.
Definition (English Meaning)
Not based on or conforming to what is generally done or believed.
Ví dụ Thực tế với 'Unconventional'
-
"His unconventional approach to painting initially shocked the critics."
"Cách tiếp cận hội họa khác thường của anh ban đầu đã gây sốc cho các nhà phê bình."
-
"She chose an unconventional career path."
"Cô ấy đã chọn một con đường sự nghiệp khác thường."
-
"The film's unconventional narrative structure challenged audiences."
"Cấu trúc tường thuật khác thường của bộ phim đã thách thức khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconventional
- Adverb: unconventionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconventional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unconventional' mang ý nghĩa đi ngược lại những chuẩn mực, quy tắc, hoặc cách thức thông thường. Nó thường được dùng để miêu tả những ý tưởng, hành vi, phương pháp, hoặc phong cách độc đáo và khác biệt. So với 'conventional', 'unconventional' nhấn mạnh sự đổi mới, sáng tạo, và đôi khi, sự nổi loạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She chose an unconventional path, pursuing art instead of a traditional career.
|
Cô ấy đã chọn một con đường khác thường, theo đuổi nghệ thuật thay vì một sự nghiệp truyền thống. |
| Phủ định |
Only in retrospect did she realize how unconventionally she had lived her life.
|
Chỉ khi nhìn lại, cô ấy mới nhận ra mình đã sống một cuộc đời khác thường đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Should you choose an unconventional approach, will the board approve your proposal?
|
Nếu bạn chọn một cách tiếp cận khác thường, liệu hội đồng quản trị có chấp thuận đề xuất của bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to dress unconventionally when she was younger.
|
Cô ấy từng ăn mặc khác thường khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to think so unconventionally about business strategies.
|
Anh ấy đã không từng nghĩ khác thường như vậy về các chiến lược kinh doanh. |
| Nghi vấn |
Did they use to have such an unconventional approach to problem-solving?
|
Họ đã từng có một cách tiếp cận khác thường như vậy để giải quyết vấn đề sao? |