non-transferable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-transferable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể chuyển nhượng cho người khác; không có khả năng chuyển giao.
Definition (English Meaning)
Not able to be transferred to someone else; not transferable.
Ví dụ Thực tế với 'Non-transferable'
-
"This ticket is strictly non-transferable."
"Vé này hoàn toàn không được chuyển nhượng."
-
"The scholarship is non-transferable and must be used by the recipient."
"Học bổng này không được chuyển nhượng và phải được sử dụng bởi người nhận."
-
"His membership is non-transferable."
"Tư cách thành viên của anh ấy không được chuyển nhượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-transferable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-transferable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-transferable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-transferable' thường được sử dụng để mô tả các quyền, lợi ích, tài sản hoặc giấy tờ không thể được chuyển giao hoặc bán cho người khác. Nó nhấn mạnh tính chất riêng tư hoặc hạn chế của một cái gì đó, thường là do quy định hoặc luật lệ. Khác với 'transferable', có nghĩa là có thể chuyển nhượng được, 'non-transferable' mang ý nghĩa ngược lại, chỉ sự không thể chuyển nhượng, ví dụ như vé xem ca nhạc ghi rõ 'vé không được chuyển nhượng'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-transferable'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ticket is non-transferable.
|
Vé không được chuyển nhượng. |
| Phủ định |
This membership is not non-transferable; it can be gifted to a family member.
|
Tư cách thành viên này không phải là không thể chuyển nhượng; nó có thể được tặng cho một thành viên gia đình. |
| Nghi vấn |
Why is this coupon non-transferable?
|
Tại sao phiếu giảm giá này lại không được chuyển nhượng? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This ticket is non-transferable; only the person named on it can use it.
|
Vé này không được chuyển nhượng; chỉ người có tên trên vé mới có thể sử dụng nó. |
| Phủ định |
The warranty on this product is not non-transferable; you can transfer it to another owner.
|
Bảo hành cho sản phẩm này không phải là không thể chuyển nhượng; bạn có thể chuyển nó cho chủ sở hữu khác. |
| Nghi vấn |
Is this benefit package non-transferable to my spouse if I die?
|
Gói phúc lợi này có không được chuyển nhượng cho vợ/chồng tôi nếu tôi qua đời không? |