non-vocal communication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-vocal communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền đạt ý nghĩa mà không sử dụng lời nói, bao gồm ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và giao tiếp bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
The process of conveying meaning without using spoken words, including body language, gestures, facial expressions, and written communication.
Ví dụ Thực tế với 'Non-vocal communication'
-
"Effective leaders understand the importance of non-vocal communication in building trust."
"Các nhà lãnh đạo hiệu quả hiểu tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong việc xây dựng lòng tin."
-
"Eye contact is a crucial element of non-vocal communication."
"Giao tiếp bằng mắt là một yếu tố quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ."
-
"The article explores the nuances of non-vocal communication in different cultures."
"Bài viết khám phá những sắc thái của giao tiếp phi ngôn ngữ trong các nền văn hóa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-vocal communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-vocal communication
- Adjective: non-vocal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-vocal communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm tất cả các hình thức giao tiếp không dựa trên âm thanh của giọng nói. Nó nhấn mạnh sự đa dạng của các kênh giao tiếp khác nhau mà con người sử dụng để truyền tải thông điệp, cảm xúc và ý định. Phân biệt với 'verbal communication' (giao tiếp bằng lời nói).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thường được sử dụng khi chỉ ra phương tiện hoặc bối cảnh giao tiếp. Ví dụ: 'Misunderstandings can arise in non-vocal communication.' (Hiểu lầm có thể nảy sinh trong giao tiếp phi ngôn ngữ). * **through:** Thường được sử dụng khi nhấn mạnh kênh giao tiếp cụ thể. Ví dụ: 'Emotions can be expressed through non-vocal communication.' (Cảm xúc có thể được thể hiện thông qua giao tiếp phi ngôn ngữ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-vocal communication'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Experts consider non-vocal communication a crucial skill in interpersonal relationships.
|
Các chuyên gia coi giao tiếp phi ngôn ngữ là một kỹ năng quan trọng trong các mối quan hệ giữa cá nhân. |
| Phủ định |
She does not understand the importance of non-vocal communication in negotiations.
|
Cô ấy không hiểu tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong đàm phán. |
| Nghi vấn |
Does he use non-vocal cues effectively during presentations?
|
Anh ấy có sử dụng các tín hiệu phi ngôn ngữ một cách hiệu quả trong các bài thuyết trình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective speaking is as important as non-vocal communication in presentations.
|
Kỹ năng nói hiệu quả cũng quan trọng như giao tiếp phi ngôn ngữ trong các bài thuyết trình. |
| Phủ định |
Facial expressions are not less important than other forms of non-vocal communication.
|
Biểu cảm khuôn mặt không kém phần quan trọng so với các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ khác. |
| Nghi vấn |
Is body language the most easily understood type of non-vocal communication?
|
Liệu ngôn ngữ cơ thể có phải là loại hình giao tiếp phi ngôn ngữ dễ hiểu nhất không? |