apathetically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apathetically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thờ ơ, thiếu quan tâm, nhiệt tình hoặc lo lắng.
Definition (English Meaning)
In a manner that shows a lack of interest, enthusiasm, or concern.
Ví dụ Thực tế với 'Apathetically'
-
"He stared apathetically at the television screen."
"Anh ta nhìn chằm chằm vào màn hình tivi một cách thờ ơ."
-
"The government responded apathetically to the growing crisis."
"Chính phủ đã phản ứng một cách thờ ơ trước cuộc khủng hoảng ngày càng gia tăng."
-
"She shrugged apathetically when asked about her future plans."
"Cô nhún vai thờ ơ khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apathetically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: apathetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apathetically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apathetically' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc trải qua với sự thiếu cảm xúc hoặc động lực. Nó khác với 'indifferently' (lãnh đạm) ở chỗ 'apathetically' nhấn mạnh sự thiếu cảm xúc, trong khi 'indifferently' nhấn mạnh sự thiếu thiên vị hoặc quan tâm đặc biệt. 'Listlessly' (uể oải) cũng liên quan, nhưng nó đặc biệt chỉ sự thiếu năng lượng và hứng thú thể chất, trong khi 'apathetically' có thể bao gồm cả sự thiếu năng lượng tinh thần hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apathetically'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she felt more passionate about her work, she wouldn't approach each task so apathetically.
|
Nếu cô ấy cảm thấy đam mê hơn với công việc của mình, cô ấy sẽ không tiếp cận mọi nhiệm vụ một cách thờ ơ như vậy. |
| Phủ định |
If he didn't respond so apathetically, people wouldn't assume he was disinterested.
|
Nếu anh ấy không phản ứng một cách thờ ơ như vậy, mọi người sẽ không cho rằng anh ấy không quan tâm. |
| Nghi vấn |
Would they perform better if they weren't behaving so apathetically?
|
Liệu họ có thể hiện tốt hơn nếu họ không hành xử một cách thờ ơ như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he feels overwhelmed, he acts apathetically.
|
Nếu anh ấy cảm thấy choáng ngợp, anh ấy hành động một cách thờ ơ. |
| Phủ định |
When she is bored, she doesn't respond apathetically.
|
Khi cô ấy chán nản, cô ấy không phản ứng một cách thờ ơ. |
| Nghi vấn |
If they are uninterested, do they behave apathetically?
|
Nếu họ không hứng thú, họ có cư xử một cách thờ ơ không? |