noncombatants
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncombatants'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thường dân hoặc nhân viên quân sự không trực tiếp tham gia chiến đấu trong một cuộc chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
Definition (English Meaning)
Civilians or military personnel who are not directly involved in fighting during a war or armed conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Noncombatants'
-
"The treaty aims to protect noncombatants during armed conflicts."
"Hiệp ước nhằm mục đích bảo vệ thường dân và những người không tham chiến trong các cuộc xung đột vũ trang."
-
"International law seeks to minimize harm to noncombatants."
"Luật pháp quốc tế tìm cách giảm thiểu thiệt hại cho những người không tham chiến."
-
"The bombing resulted in the deaths of many noncombatants."
"Vụ ném bom đã gây ra cái chết của nhiều thường dân và người không tham chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noncombatants'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: noncombatants
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noncombatants'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ những người không tham gia trực tiếp vào các hành động quân sự. Nó bao gồm dân thường, nhân viên y tế, và những người hỗ trợ khác trong quân đội nhưng không cầm vũ khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Among' được sử dụng để chỉ 'trong số' một nhóm. Ví dụ: 'The agreement protects noncombatants among the civilian population.' 'In' được sử dụng để chỉ 'trong' một khu vực hoặc tình huống. Ví dụ: 'The safety of noncombatants in the war zone is paramount.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncombatants'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the evacuation, soldiers prioritized the safety of noncombatants, women, and children.
|
Trong quá trình sơ tán, binh lính ưu tiên sự an toàn của những người không tham chiến, phụ nữ và trẻ em. |
| Phủ định |
The treaty clearly stated that no harm should come to noncombatants, therefore, any violence against them would be a violation.
|
Hiệp ước tuyên bố rõ ràng rằng không có hại nào được gây ra cho những người không tham chiến, do đó, bất kỳ hành vi bạo lực nào chống lại họ sẽ là một sự vi phạm. |
| Nghi vấn |
Considering the risks, are there adequate measures in place to protect noncombatants, especially in densely populated areas?
|
Xem xét những rủi ro, có những biện pháp đầy đủ để bảo vệ những người không tham chiến không, đặc biệt là ở những khu vực đông dân cư? |