combatants
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combatants'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người hoặc nhóm tham gia chiến đấu trong một cuộc chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
Definition (English Meaning)
Persons or groups engaged in fighting during a war or armed conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Combatants'
-
"Both sides accused the other of targeting non-combatants."
"Cả hai bên đều cáo buộc bên kia nhắm mục tiêu vào những người không tham chiến."
-
"International law protects non-combatants in times of war."
"Luật pháp quốc tế bảo vệ những người không tham chiến trong thời chiến."
-
"The number of combatants involved in the conflict is unknown."
"Số lượng người tham chiến liên quan đến cuộc xung đột vẫn chưa được biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Combatants'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: combatant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Combatants'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'combatants' thường được dùng để chỉ những người trực tiếp tham gia vào hành động chiến đấu. Nó có thể bao gồm quân đội, du kích, hoặc bất kỳ lực lượng vũ trang nào. So sánh với 'soldiers' (binh lính), 'combatants' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những người không thuộc quân đội chính quy nhưng tham gia chiến đấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'among', nó chỉ sự tham gia của một nhóm người vào cuộc chiến. Ví dụ: 'There were civilians among the combatants.' (Có dân thường trong số những người tham chiến). Khi dùng với 'between', nó chỉ cuộc chiến diễn ra giữa các bên tham chiến. Ví dụ: 'Negotiations between the combatants are ongoing.' (Các cuộc đàm phán giữa các bên tham chiến đang diễn ra).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Combatants'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.