nonentity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonentity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật không có phẩm chất đặc biệt; một người hoặc vật tầm thường, không quan trọng.
Definition (English Meaning)
A person or thing with no special qualities; an unimportant person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Nonentity'
-
"He felt like a complete nonentity in the presence of such famous people."
"Anh ấy cảm thấy mình hoàn toàn là một người không tên tuổi khi ở cạnh những người nổi tiếng như vậy."
-
"The candidate was dismissed as a political nonentity."
"Ứng cử viên bị coi là một người không có tầm ảnh hưởng chính trị."
-
"She didn't want to remain a nonentity forever."
"Cô ấy không muốn mãi mãi là một người vô danh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonentity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonentity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonentity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonentity' mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu quan trọng, vô danh, hoặc không có ảnh hưởng. Nó thường được dùng để chỉ một người không có địa vị, quyền lực, hoặc thành tựu đáng kể. So sánh với 'nobody', 'nonentity' có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh sự thiếu vắng phẩm chất đáng chú ý hơn là chỉ việc không ai biết đến. 'Zero' và 'cipher' cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng 'nonentity' thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Nonentity as’ được dùng để chỉ ai đó được coi là không quan trọng. ‘Nonentity into’ có thể được sử dụng để mô tả sự biến đổi từ người quan trọng thành người không quan trọng, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonentity'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt like a complete nonentity in the bustling city.
|
Anh ấy cảm thấy mình như một người vô danh giữa thành phố nhộn nhịp. |
| Phủ định |
The politician claimed his opponent was a nonentity with no real support.
|
Chính trị gia tuyên bố đối thủ của ông ta là một người vô danh không có sự ủng hộ thực sự. |
| Nghi vấn |
Does anyone remember him? He was such a nonentity.
|
Có ai nhớ anh ta không? Anh ta là một người vô danh. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt like a complete nonentity in the bustling city.
|
Anh ấy cảm thấy mình hoàn toàn vô danh trong thành phố nhộn nhịp. |
| Phủ định |
Despite his efforts, he was not a nonentity in the company; his contributions were recognized.
|
Mặc dù đã nỗ lực, anh ấy không phải là một người vô danh trong công ty; những đóng góp của anh ấy đã được công nhận. |
| Nghi vấn |
Is she just a nonentity in their eyes, or do they value her opinion?
|
Cô ấy chỉ là một người vô danh trong mắt họ, hay họ coi trọng ý kiến của cô ấy? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt like a complete nonentity at the large conference.
|
Anh ấy cảm thấy như một người hoàn toàn không có tên tuổi tại hội nghị lớn. |
| Phủ định |
Why should I care about him? He is a nonentity in my life.
|
Tại sao tôi phải quan tâm đến anh ta? Anh ta là một người chẳng là gì trong cuộc đời tôi. |
| Nghi vấn |
Who would consider him a nonentity after all his achievements?
|
Ai lại coi anh ấy là một người không có tên tuổi sau tất cả những thành tựu của anh ấy? |