obscurity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscurity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tình trạng không được biết đến, không quan trọng hoặc khó hiểu
Definition (English Meaning)
the state of being unknown, unimportant, or difficult to understand
Ví dụ Thực tế với 'Obscurity'
-
"He lived in obscurity for many years."
"Ông ấy đã sống trong cảnh không ai biết đến trong nhiều năm."
-
"His early poems were published in relative obscurity."
"Những bài thơ ban đầu của ông được xuất bản trong tình trạng tương đối ít được biết đến."
-
"The origins of the tradition are lost in obscurity."
"Nguồn gốc của truyền thống này đã bị chìm vào quên lãng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obscurity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obscurity
- Adjective: obscure
- Adverb: obscurely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obscurity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng thiếu rõ ràng, minh bạch hoặc nổi tiếng. Thường dùng để miêu tả sự mơ hồ, khó hiểu về nghĩa, hoặc sự mờ nhạt, không được nhiều người biết đến về danh tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in obscurity: trong tình trạng không ai biết đến, không được chú ý.
into obscurity: rơi vào tình trạng không ai biết đến, bị lãng quên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscurity'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the author had explained the concept more clearly, its obscurity wouldn't have led to so much confusion among readers.
|
Nếu tác giả đã giải thích khái niệm rõ ràng hơn, sự khó hiểu của nó đã không dẫn đến sự nhầm lẫn quá nhiều giữa các độc giả. |
| Phủ định |
If the historical records hadn't been lost, the obscure details of the queen's life wouldn't have remained in such obscurity.
|
Nếu các hồ sơ lịch sử không bị mất, các chi tiết mơ hồ về cuộc đời của nữ hoàng đã không còn trong sự tối tăm như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the truth have emerged if the evidence hadn't been buried in obscurity?
|
Liệu sự thật có xuất hiện nếu bằng chứng không bị chôn vùi trong bóng tối? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old documents lay in obscurity for centuries.
|
Những tài liệu cổ nằm trong bóng tối hàng thế kỷ. |
| Phủ định |
Seldom had the truth been so obscurely hidden from the public eye.
|
Hiếm khi sự thật bị che giấu một cách mơ hồ khỏi mắt công chúng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should his role in the scandal become obscure, will the investigation be affected?
|
Nếu vai trò của anh ta trong vụ bê bối trở nên không rõ ràng, liệu cuộc điều tra có bị ảnh hưởng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The details of his early life are shrouded in obscurity, aren't they?
|
Các chi tiết về cuộc sống ban đầu của anh ấy bị che phủ trong sự mờ ám, phải không? |
| Phủ định |
The artist's later works weren't obscure at all, were they?
|
Các tác phẩm sau này của nghệ sĩ không hề tối nghĩa chút nào, phải không? |
| Nghi vấn |
The reason for his disappearance is still obscure, isn't it?
|
Lý do cho sự biến mất của anh ấy vẫn còn mơ hồ, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the documentary airs, the details of the scandal will have been fading into obscurity for years.
|
Vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, các chi tiết của vụ bê bối sẽ đã dần chìm vào quên lãng trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They won't have been living in obscurity for long once their book becomes a bestseller.
|
Họ sẽ không sống trong mờ mịt lâu khi cuốn sách của họ trở thành sách bán chạy nhất. |
| Nghi vấn |
Will the artist have been toiling in obscurity for decades before finally receiving recognition?
|
Liệu nghệ sĩ có phải lao động trong bóng tối hàng thập kỷ trước khi cuối cùng nhận được sự công nhận? |