(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonetheless
C1

nonetheless

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tuy nhiên dẫu vậy mặc dù vậy thế nhưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonetheless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tuy nhiên, dẫu vậy, mặc dù vậy

Definition (English Meaning)

in spite of that; however

Ví dụ Thực tế với 'Nonetheless'

  • "The problems are not serious. Nonetheless, they need to be addressed."

    "Những vấn đề này không nghiêm trọng. Tuy nhiên, chúng cần được giải quyết."

  • "He was very tired, nonetheless he kept working."

    "Anh ấy rất mệt, dẫu vậy anh ấy vẫn tiếp tục làm việc."

  • "The task was difficult; nonetheless, she completed it successfully."

    "Nhiệm vụ này rất khó; tuy nhiên, cô ấy đã hoàn thành nó thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonetheless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nevertheless(tuy nhiên, dẫu vậy, mặc dù vậy)
however(tuy nhiên)
still(tuy nhiên, vẫn)
yet(tuy nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Nonetheless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonetheless' được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề tương phản với mệnh đề trước đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'however' hoặc 'but'. Thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói. Điểm khác biệt với 'nevertheless' rất nhỏ, gần như tương đương, nhưng 'nonetheless' có lẽ phổ biến hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonetheless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)