nonetheless
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonetheless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tuy nhiên, dẫu vậy, mặc dù vậy
Definition (English Meaning)
in spite of that; however
Ví dụ Thực tế với 'Nonetheless'
-
"The problems are not serious. Nonetheless, they need to be addressed."
"Những vấn đề này không nghiêm trọng. Tuy nhiên, chúng cần được giải quyết."
-
"He was very tired, nonetheless he kept working."
"Anh ấy rất mệt, dẫu vậy anh ấy vẫn tiếp tục làm việc."
-
"The task was difficult; nonetheless, she completed it successfully."
"Nhiệm vụ này rất khó; tuy nhiên, cô ấy đã hoàn thành nó thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonetheless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonetheless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonetheless' được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề tương phản với mệnh đề trước đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'however' hoặc 'but'. Thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói. Điểm khác biệt với 'nevertheless' rất nhỏ, gần như tương đương, nhưng 'nonetheless' có lẽ phổ biến hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonetheless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.