(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thus
C1

thus

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

do đó vì vậy bởi vậy như vậy theo cách này
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Do đó, vì vậy, bởi vậy; như vậy, theo cách này.

Definition (English Meaning)

As a result or consequence of this; therefore.

Ví dụ Thực tế với 'Thus'

  • "The company's profits increased; thus, they were able to invest in new equipment."

    "Lợi nhuận của công ty tăng lên; do đó, họ đã có thể đầu tư vào thiết bị mới."

  • "The evidence was compelling, thus requiring a verdict of guilty."

    "Bằng chứng rất thuyết phục, do đó yêu cầu một phán quyết có tội."

  • "The new system is more efficient, thus saving the company time and money."

    "Hệ thống mới hiệu quả hơn, do đó giúp công ty tiết kiệm thời gian và tiền bạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

therefore(do đó, vì vậy)
hence(do đó, vì lẽ đó)
consequently(do đó, hệ quả là)
accordingly(cho nên, vì vậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

despite(mặc dù)
although(mặc dù, dẫu cho)
nevertheless(tuy nhiên, dù vậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Academic Writing Formal Speech

Ghi chú Cách dùng 'Thus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Thus' is a formal adverb indicating consequence or manner. It's frequently used in academic writing and formal speech to connect ideas and demonstrate a cause-and-effect relationship. It's more formal than 'so' or 'therefore' and often implies a logical conclusion based on the preceding statement. Unlike 'so', 'thus' rarely starts a sentence on its own.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)