consequently
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consequently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
do đó, vì vậy, bởi vậy, hệ quả là
Definition (English Meaning)
as a result; therefore
Ví dụ Thực tế với 'Consequently'
-
"The company's profits decreased; consequently, several employees were laid off."
"Lợi nhuận của công ty giảm sút; do đó, một số nhân viên đã bị sa thải."
-
"He failed to complete the assignment; consequently, he failed the course."
"Anh ấy không hoàn thành bài tập; do đó, anh ấy trượt môn học."
-
"The rain was heavy; consequently, the game was cancelled."
"Trời mưa to; do đó, trận đấu đã bị hủy bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consequently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: consequently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consequently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consequently' thường được dùng để chỉ một kết quả trực tiếp và logic từ một hành động, sự kiện hoặc tình huống trước đó. Nó trang trọng hơn và nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hơn so với các từ như 'so' hoặc 'then'. Khác với 'therefore', 'consequently' thường mang ý nghĩa kết quả đã được dự đoán hoặc mong đợi. Nó thường xuất hiện ở đầu câu hoặc mệnh đề, sau dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consequently'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain was heavy; consequently, the game was canceled.
|
Trời mưa rất lớn; do đó, trận đấu đã bị hủy bỏ. |
| Phủ định |
She did not study hard; consequently, she did not pass the exam.
|
Cô ấy đã không học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã không vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Did he drive recklessly; consequently, did he cause an accident?
|
Anh ta có lái xe liều lĩnh không; do đó, anh ta có gây ra tai nạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would travel the world; consequently, I would experience different cultures.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới; do đó, tôi sẽ trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
If she didn't study harder, she wouldn't pass the exam; consequently, she wouldn't get into her dream university.
|
Nếu cô ấy không học hành chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi; do đó, cô ấy sẽ không được vào trường đại học mơ ước của mình. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if he had more money; consequently, would he donate more to charity?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy có nhiều tiền hơn không; do đó, anh ấy có quyên góp nhiều hơn cho tổ chức từ thiện không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had studied very hard for the exam; consequently, she expected to get a good grade.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi; do đó, cô ấy mong đợi sẽ đạt điểm cao. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't saved enough money; consequently, he couldn't afford the new car.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tiết kiệm đủ tiền; do đó, anh ấy không đủ khả năng mua chiếc xe mới. |
| Nghi vấn |
She asked me whether the train had been delayed; consequently, whether we would be late.
|
Cô ấy hỏi tôi liệu chuyến tàu có bị hoãn hay không; do đó, liệu chúng ta có bị trễ hay không. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working long hours, consequently feeling exhausted.
|
Cô ấy đã làm việc nhiều giờ liên tục, do đó cảm thấy kiệt sức. |
| Phủ định |
He hadn't been practicing consistently, consequently he hadn't been improving much.
|
Anh ấy đã không luyện tập đều đặn, do đó anh ấy đã không cải thiện nhiều. |
| Nghi vấn |
Had they been neglecting their studies, consequently failing the exam?
|
Có phải họ đã bỏ bê việc học hành nên mới trượt kỳ thi? |