(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consequently
C1

consequently

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

do đó vì vậy bởi vậy hệ quả là cho nên kết quả là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consequently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

do đó, vì vậy, bởi vậy, hệ quả là

Definition (English Meaning)

as a result; therefore

Ví dụ Thực tế với 'Consequently'

  • "The company's profits decreased; consequently, several employees were laid off."

    "Lợi nhuận của công ty giảm sút; do đó, một số nhân viên đã bị sa thải."

  • "He failed to complete the assignment; consequently, he failed the course."

    "Anh ấy không hoàn thành bài tập; do đó, anh ấy trượt môn học."

  • "The rain was heavy; consequently, the game was cancelled."

    "Trời mưa to; do đó, trận đấu đã bị hủy bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consequently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: consequently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

therefore(do đó, vì vậy)
hence(vì lẽ đó, do đó)
as a result(kết quả là)
accordingly(cho nên, theo đó)

Trái nghĩa (Antonyms)

originally(ban đầu)
primarily(chủ yếu là)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Consequently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consequently' thường được dùng để chỉ một kết quả trực tiếp và logic từ một hành động, sự kiện hoặc tình huống trước đó. Nó trang trọng hơn và nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hơn so với các từ như 'so' hoặc 'then'. Khác với 'therefore', 'consequently' thường mang ý nghĩa kết quả đã được dự đoán hoặc mong đợi. Nó thường xuất hiện ở đầu câu hoặc mệnh đề, sau dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consequently'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain was heavy; consequently, the game was canceled.
Trời mưa rất lớn; do đó, trận đấu đã bị hủy bỏ.
Phủ định
She did not study hard; consequently, she did not pass the exam.
Cô ấy đã không học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã không vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Did he drive recklessly; consequently, did he cause an accident?
Anh ta có lái xe liều lĩnh không; do đó, anh ta có gây ra tai nạn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would travel the world; consequently, I would experience different cultures.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới; do đó, tôi sẽ trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.
Phủ định
If she didn't study harder, she wouldn't pass the exam; consequently, she wouldn't get into her dream university.
Nếu cô ấy không học hành chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi; do đó, cô ấy sẽ không được vào trường đại học mơ ước của mình.
Nghi vấn
Would he be happier if he had more money; consequently, would he donate more to charity?
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy có nhiều tiền hơn không; do đó, anh ấy có quyên góp nhiều hơn cho tổ chức từ thiện không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had studied very hard for the exam; consequently, she expected to get a good grade.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi; do đó, cô ấy mong đợi sẽ đạt điểm cao.
Phủ định
He told me that he hadn't saved enough money; consequently, he couldn't afford the new car.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tiết kiệm đủ tiền; do đó, anh ấy không đủ khả năng mua chiếc xe mới.
Nghi vấn
She asked me whether the train had been delayed; consequently, whether we would be late.
Cô ấy hỏi tôi liệu chuyến tàu có bị hoãn hay không; do đó, liệu chúng ta có bị trễ hay không.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working long hours, consequently feeling exhausted.
Cô ấy đã làm việc nhiều giờ liên tục, do đó cảm thấy kiệt sức.
Phủ định
He hadn't been practicing consistently, consequently he hadn't been improving much.
Anh ấy đã không luyện tập đều đặn, do đó anh ấy đã không cải thiện nhiều.
Nghi vấn
Had they been neglecting their studies, consequently failing the exam?
Có phải họ đã bỏ bê việc học hành nên mới trượt kỳ thi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)