nonflammability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonflammability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không dễ bắt lửa hoặc không cháy nhanh; khả năng chống cháy.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not being easily ignited or of not burning quickly; resistance to burning.
Ví dụ Thực tế với 'Nonflammability'
-
"The nonflammability of this fabric makes it ideal for children's clothing."
"Tính không cháy của loại vải này làm cho nó trở nên lý tưởng cho quần áo trẻ em."
-
"The manufacturer highlighted the nonflammability of the product in its safety brochure."
"Nhà sản xuất đã nhấn mạnh tính không cháy của sản phẩm trong tờ rơi an toàn của họ."
-
"Regulations require that building materials demonstrate a certain level of nonflammability."
"Các quy định yêu cầu vật liệu xây dựng phải chứng minh một mức độ không cháy nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonflammability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonflammability
- Adjective: nonflammable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonflammability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonflammability' chỉ đặc tính vốn có của một vật liệu, cho biết nó không dễ cháy hoặc khó cháy. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc công nghiệp. Khác với 'incombustibility', vốn chỉ vật liệu hoàn toàn không cháy được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng sở hữu đặc tính không cháy. Ví dụ: 'the nonflammability of the material'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonflammability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.