nonlinear
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonlinear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tuyến tính; không tỷ lệ thuận trực tiếp; không tạo thành hoặc đi theo một đường thẳng hoặc đường dẫn.
Definition (English Meaning)
Not directly proportional; not forming or following a straight line or path.
Ví dụ Thực tế với 'Nonlinear'
-
"The relationship between advertising expenditure and sales revenue is often nonlinear."
"Mối quan hệ giữa chi phí quảng cáo và doanh thu bán hàng thường là phi tuyến tính."
-
"Nonlinear systems are often difficult to predict."
"Các hệ thống phi tuyến tính thường khó dự đoán."
-
"The human brain functions in a highly nonlinear way."
"Bộ não con người hoạt động theo một cách phi tuyến tính cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonlinear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonlinear
- Adverb: nonlinearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonlinear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính chất 'nonlinear' được sử dụng để mô tả các hệ thống, mô hình, hoặc phương trình mà đầu ra không thay đổi tỷ lệ thuận với đầu vào. Điều này có nghĩa là một thay đổi nhỏ ở đầu vào có thể dẫn đến một thay đổi lớn và không thể đoán trước ở đầu ra. Khác với các hệ thống tuyến tính, các hệ thống phi tuyến tính thường phức tạp hơn và khó phân tích hơn. Sự khác biệt quan trọng nằm ở tính dự đoán và tỷ lệ thuận. Trong hệ thống tuyến tính, nếu tăng gấp đôi đầu vào thì đầu ra cũng tăng gấp đôi. Trong hệ thống phi tuyến tính, điều này không xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc bối cảnh mà tính phi tuyến tính xuất hiện (ví dụ: 'nonlinear in economics'). ‘With’ có thể chỉ ra mối quan hệ hoặc đặc điểm liên quan đến tính phi tuyến tính (ví dụ: 'nonlinear with respect to price'). ‘To’ thường được sử dụng để chỉ sự phản ứng hoặc ảnh hưởng của một biến đối với một biến khác một cách phi tuyến tính (ví dụ: 'nonlinear response to stimulus').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonlinear'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The growth of the company is nonlinear.
|
Sự tăng trưởng của công ty là phi tuyến tính. |
| Phủ định |
The relationship between effort and results does not progress nonlinearly in this project.
|
Mối quan hệ giữa nỗ lực và kết quả không tiến triển một cách phi tuyến tính trong dự án này. |
| Nghi vấn |
Is the novel's plot nonlinear?
|
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết có phi tuyến tính không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the project's progress wasn't so nonlinear; it's difficult to predict when we'll finish.
|
Tôi ước tiến độ của dự án không quá phi tuyến tính; thật khó để dự đoán khi nào chúng ta sẽ hoàn thành. |
| Phủ định |
If only the company's growth hadn't been so nonlinearly distributed; everyone could have benefited more equally.
|
Giá như sự tăng trưởng của công ty không được phân bổ phi tuyến tính như vậy; mọi người có thể được hưởng lợi công bằng hơn. |
| Nghi vấn |
If only the system could operate nonlinearly, would it adapt to changes faster?
|
Giá như hệ thống có thể hoạt động phi tuyến tính, liệu nó có thích ứng với những thay đổi nhanh hơn không? |