(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonpolitical
C1

nonpolitical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi chính trị không liên quan đến chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonpolitical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến hoặc không tham gia vào chính trị.

Definition (English Meaning)

Not involved in or related to politics.

Ví dụ Thực tế với 'Nonpolitical'

  • "The organization aims to provide nonpolitical assistance to refugees."

    "Tổ chức này hướng đến việc cung cấp hỗ trợ phi chính trị cho người tị nạn."

  • "The discussion remained strictly nonpolitical."

    "Cuộc thảo luận hoàn toàn không liên quan đến chính trị."

  • "She took a nonpolitical stance on the issue."

    "Cô ấy giữ một lập trường phi chính trị về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonpolitical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonpolitical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

political(thuộc về chính trị)
partisan(phe phái)

Từ liên quan (Related Words)

civic(thuộc về công dân)
social(thuộc về xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Nonpolitical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonpolitical' thường được dùng để mô tả các tổ chức, hoạt động, hoặc phát biểu không mang tính chất chính trị hoặc không có mục đích chính trị. Nó nhấn mạnh sự trung lập hoặc khách quan, không nghiêng về bất kỳ đảng phái hoặc hệ tư tưởng chính trị nào. Cần phân biệt với 'apolitical', có nghĩa là không quan tâm đến chính trị, trong khi 'nonpolitical' có thể quan tâm đến chính trị nhưng chọn không tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonpolitical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)