partisan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partisan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ủng hộ mạnh mẽ một đảng phái, mục tiêu hoặc cá nhân.
Definition (English Meaning)
A strong supporter of a party, cause, or person.
Ví dụ Thực tế với 'Partisan'
-
"He is a strong partisan of the ruling party."
"Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ đảng cầm quyền."
-
"The newspaper has been accused of taking a partisan stance on the issue."
"Tờ báo đã bị cáo buộc có lập trường thiên vị về vấn đề này."
-
"Partisan politics are making it difficult to reach a consensus."
"Chính trị đảng phái đang gây khó khăn cho việc đạt được sự đồng thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partisan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: partisan
- Adjective: partisan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partisan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'partisan' ở dạng danh từ thường mang ý nghĩa một người có sự ủng hộ mù quáng, không khách quan và đôi khi cực đoan đối với một đảng phái hoặc lý tưởng nào đó. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu công bằng và thiên vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
partisan *of* something: Người ủng hộ một cái gì đó. Ví dụ: He is a strong partisan *of* the current administration.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partisan'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be partisan is to limit one's perspective.
|
Trở nên thiên vị là giới hạn quan điểm của một người. |
| Phủ định |
It's important not to be partisan when judging fairly.
|
Điều quan trọng là không nên thiên vị khi đánh giá một cách công bằng. |
| Nghi vấn |
Why is it so tempting to be partisan in politics?
|
Tại sao việc trở nên thiên vị trong chính trị lại quá cám dỗ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the committee had been less partisan, they would approve the funding now.
|
Nếu ủy ban bớt tính đảng phái hơn, họ sẽ phê duyệt khoản tài trợ ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so partisan in his youth, he wouldn't have lost the trust of neutral voters by now.
|
Nếu anh ấy không quá thiên vị trong tuổi trẻ của mình, anh ấy sẽ không mất lòng tin của những cử tri trung lập vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If the newspaper hadn't adopted such a partisan stance, would it have maintained a better reputation today?
|
Nếu tờ báo không chấp nhận lập trường đảng phái như vậy, liệu nó có duy trì được danh tiếng tốt hơn ngày nay không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her father was a strong partisan of the Republican party.
|
Cô ấy nói rằng cha cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ đảng Cộng hòa. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't a partisan politician and tried to appeal to everyone.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một chính trị gia đảng phái và cố gắng thu hút mọi người. |
| Nghi vấn |
She asked if I was a partisan when it came to local elections.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là một người theo đảng phái khi nói đến các cuộc bầu cử địa phương hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The debate became partisan after the senator made a controversial statement.
|
Cuộc tranh luận trở nên thiên vị sau khi thượng nghị sĩ đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi. |
| Phủ định |
Why wasn't the decision considered partisan?
|
Tại sao quyết định đó không được coi là thiên vị? |
| Nghi vấn |
Who is so partisan that they refuse to listen to opposing viewpoints?
|
Ai quá thiên vị đến mức họ từ chối lắng nghe những quan điểm đối lập? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The upcoming election will likely be a partisan affair, with each side fiercely supporting their candidate.
|
Cuộc bầu cử sắp tới có khả năng sẽ là một sự kiện mang tính đảng phái, với mỗi bên ủng hộ ứng cử viên của họ một cách quyết liệt. |
| Phủ định |
The journalist won't be partisan in their reporting; they will strive to present both sides of the issue fairly.
|
Nhà báo sẽ không đảng phái trong bản tin của họ; họ sẽ cố gắng trình bày cả hai mặt của vấn đề một cách công bằng. |
| Nghi vấn |
Will the new policy be partisan, favoring one group over another?
|
Liệu chính sách mới có mang tính đảng phái, ưu ái nhóm này hơn nhóm khác không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper had been partisan in its reporting before the new editor arrived.
|
Tờ báo đã từng thiên vị trong các bài báo của mình trước khi biên tập viên mới đến. |
| Phủ định |
The investigation had not been partisan, according to the official report.
|
Cuộc điều tra đã không mang tính đảng phái, theo báo cáo chính thức. |
| Nghi vấn |
Had the committee been partisan in its decision-making process?
|
Ủy ban đã từng thiên vị trong quá trình ra quyết định của mình chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as partisan as his father when it comes to politics.
|
Anh ấy cũng thiên vị như cha mình khi nói đến chính trị. |
| Phủ định |
She is less partisan than I expected her to be.
|
Cô ấy ít thiên vị hơn tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is he the most partisan member of the committee?
|
Anh ấy có phải là thành viên thiên vị nhất của ủy ban không? |