apolitical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apolitical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không quan tâm hoặc không tham gia vào chính trị.
Definition (English Meaning)
Not interested or involved in politics.
Ví dụ Thực tế với 'Apolitical'
-
"Many young people today are largely apolitical."
"Nhiều người trẻ ngày nay phần lớn không quan tâm đến chính trị."
-
"He described himself as apolitical."
"Anh ấy tự mô tả mình là người không quan tâm đến chính trị."
-
"The organization tries to remain apolitical."
"Tổ chức cố gắng giữ thái độ không liên quan đến chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apolitical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: apolitical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apolitical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apolitical' thường được dùng để mô tả người, tổ chức hoặc hoạt động không liên quan đến chính trị. Nó mang ý nghĩa trung lập, không thiên vị. Cần phân biệt với 'non-political' (phi chính trị), có thể chỉ việc tránh các vấn đề chính trị gây tranh cãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apolitical'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He remained apolitical throughout his career.
|
Anh ấy vẫn giữ thái độ không quan tâm đến chính trị trong suốt sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
She is not apolitical; she actively participates in local elections.
|
Cô ấy không thờ ơ với chính trị; cô ấy tích cực tham gia vào các cuộc bầu cử địa phương. |
| Nghi vấn |
Is it possible to remain entirely apolitical in today's world?
|
Có thể giữ hoàn toàn thái độ không quan tâm đến chính trị trong thế giới ngày nay không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the public remains apolitical, the government will likely continue its current policies.
|
Nếu công chúng giữ thái độ không quan tâm đến chính trị, chính phủ có thể sẽ tiếp tục các chính sách hiện tại. |
| Phủ định |
If the candidate is apolitical, he won't gain enough support from voters.
|
Nếu ứng cử viên không quan tâm đến chính trị, anh ấy sẽ không nhận được đủ sự ủng hộ từ cử tri. |
| Nghi vấn |
Will the country remain stable if its youth becomes increasingly apolitical?
|
Liệu đất nước có duy trì được sự ổn định nếu giới trẻ ngày càng trở nên không quan tâm đến chính trị? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the students had not been so apolitical, they would have understood the importance of the election.
|
Nếu các sinh viên không quá phi chính trị, họ đã hiểu được tầm quan trọng của cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
If the political debate had not been so complex, he would not have remained so apolitical throughout the discussion.
|
Nếu cuộc tranh luận chính trị không quá phức tạp, anh ấy đã không duy trì thái độ phi chính trị trong suốt cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Would the country have progressed faster if more people had not been apolitical?
|
Liệu đất nước có tiến bộ nhanh hơn nếu nhiều người không phi chính trị? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Remain apolitical during the debate.
|
Hãy giữ thái độ không chính trị trong suốt cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
Don't be apolitical about issues that affect your community.
|
Đừng thờ ơ với những vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng của bạn. |
| Nghi vấn |
Please, stay apolitical during the meeting.
|
Làm ơn, hãy giữ thái độ không liên quan đến chính trị trong cuộc họp. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was apolitical and didn't care about the election.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không quan tâm đến chính trị và không quan tâm đến cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
He told me that his organization was not apolitical; they actively supported several candidates.
|
Anh ấy nói với tôi rằng tổ chức của anh ấy không phải là phi chính trị; họ tích cực ủng hộ một số ứng cử viên. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought the younger generation was becoming more apolitical.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ rằng thế hệ trẻ đang trở nên ít quan tâm đến chính trị hơn không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is apolitical, isn't he?
|
Anh ấy không quan tâm đến chính trị, phải không? |
| Phủ định |
She isn't apolitical, is she?
|
Cô ấy không phải là người không quan tâm đến chính trị, phải không? |
| Nghi vấn |
Being apolitical is not always a good thing, is it?
|
Việc không quan tâm đến chính trị không phải lúc nào cũng tốt, phải không? |