(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonprofessional
B2

nonprofessional

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không chuyên nghiệp dư không chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonprofessional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hoặc không yêu cầu kỹ năng hoặc đào tạo chuyên môn.

Definition (English Meaning)

Not having or requiring professional skills or training.

Ví dụ Thực tế với 'Nonprofessional'

  • "The project was undertaken by a team of nonprofessional volunteers."

    "Dự án được thực hiện bởi một nhóm các tình nguyện viên không chuyên."

  • "Nonprofessional athletes often participate in local sporting events."

    "Các vận động viên không chuyên thường tham gia vào các sự kiện thể thao địa phương."

  • "The documentary was filmed using nonprofessional equipment."

    "Bộ phim tài liệu được quay bằng thiết bị không chuyên nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonprofessional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonprofessional
  • Adjective: nonprofessional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

volunteer(tình nguyện viên)
untrained(không được đào tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nonprofessional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả những người không có chuyên môn hoặc kinh nghiệm chính thức trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thiếu chuyên nghiệp hoặc tính chất nghiệp dư. So với 'amateur', 'nonprofessional' có thể mang ý nghĩa trung lập hơn, trong khi 'amateur' đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực về chất lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonprofessional'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her performance was nonprofessional because she hadn't trained properly.
Cô ấy nói rằng màn trình diễn của cô ấy không chuyên nghiệp vì cô ấy đã không luyện tập đúng cách.
Phủ định
He told me that he was not a nonprofessional; he had years of experience in the field.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người không chuyên nghiệp; anh ấy đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
The manager asked if the new employee's behavior had been nonprofessional during the client meeting.
Người quản lý hỏi liệu hành vi của nhân viên mới có thiếu chuyên nghiệp trong cuộc họp với khách hàng hay không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was working as a nonprofessional, gaining experience before applying for a permanent position.
Cô ấy đã làm việc như một người không chuyên nghiệp, tích lũy kinh nghiệm trước khi nộp đơn xin một vị trí chính thức.
Phủ định
They were not considering him because he was behaving in a nonprofessional manner.
Họ đã không xem xét anh ấy vì anh ấy đang cư xử một cách không chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Were you acting in a nonprofessional way during the meeting?
Bạn có đang hành động một cách không chuyên nghiệp trong cuộc họp không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been practicing nonprofessional photography since she was a child.
Cô ấy đã thực hành chụp ảnh không chuyên nghiệp từ khi còn nhỏ.
Phủ định
They haven't been using nonprofessional equipment for the project.
Họ đã không sử dụng thiết bị không chuyên nghiệp cho dự án.
Nghi vấn
Has he been acting as a nonprofessional in this situation?
Anh ấy có đang hành xử như một người không chuyên nghiệp trong tình huống này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to play tennis nonprofessionally before her injury.
Cô ấy từng chơi quần vợt không chuyên trước khi bị chấn thương.
Phủ định
He didn't use to think about becoming a nonprofessional athlete.
Anh ấy đã từng không nghĩ đến việc trở thành một vận động viên không chuyên.
Nghi vấn
Did they use to work as nonprofessional gardeners?
Họ đã từng làm vườn không chuyên phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)