professional
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc thuộc về một nghề nghiệp.
Definition (English Meaning)
Relating to or belonging to a profession.
Ví dụ Thực tế với 'Professional'
-
"She is a professional soccer player."
"Cô ấy là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp."
-
"She handled the situation in a very professional manner."
"Cô ấy đã xử lý tình huống một cách rất chuyên nghiệp."
-
"He is a professional musician."
"Anh ấy là một nhạc sĩ chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'professional' thường được dùng để mô tả hành vi, phẩm chất hoặc tiêu chuẩn liên quan đến công việc, đặc biệt là những công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn cao. Nó nhấn mạnh sự chuyên nghiệp, kỹ năng, và đạo đức nghề nghiệp. Ví dụ, một 'professional athlete' là một vận động viên chuyên nghiệp, tức là họ kiếm sống bằng việc chơi thể thao và tuân thủ các tiêu chuẩn cao về kỹ năng và đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Professional in' thường được dùng để chỉ một người chuyên nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ 'She is professional in marketing'. 'Professional at' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự chuyên nghiệp tại một địa điểm hoặc tổ chức nào đó, ví dụ 'He is professional at his job'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.