layman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người không có kiến thức chuyên môn hoặc chuyên ngành về một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person without professional or specialized knowledge in a particular subject.
Ví dụ Thực tế với 'Layman'
-
"The doctor explained the diagnosis in layman's terms so that the patient could understand."
"Bác sĩ giải thích chẩn đoán bằng những thuật ngữ dễ hiểu để bệnh nhân có thể hiểu được."
-
"As a layman, I found the article very difficult to understand."
"Là một người không chuyên, tôi thấy bài viết rất khó hiểu."
-
"The guide explained the complex scientific concepts in a way that any layman could grasp."
"Hướng dẫn viên giải thích các khái niệm khoa học phức tạp theo cách mà bất kỳ người không chuyên nào cũng có thể nắm bắt được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Layman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: layman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Layman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'layman' thường được sử dụng để chỉ những người không thuộc giới chuyên gia hoặc không có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó. Nó mang ý nghĩa là một người bình thường, không chuyên. Thường được dùng để so sánh với các 'expert', 'professional', 'specialist'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Layman's terms': Diễn đạt một khái niệm bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu cho người không chuyên.
- 'Accessible to the layman': Dễ hiểu đối với người không chuyên.
- 'For the layman': Dành cho người không chuyên.
- 'To the layman': Đối với người không chuyên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Layman'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had been an expert in astrophysics, I could explain this complicated phenomenon to a layman now.
|
Nếu tôi đã là một chuyên gia về vật lý thiên văn, tôi có thể giải thích hiện tượng phức tạp này cho một người không chuyên ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't studied law, she wouldn't be able to explain legal jargon to a layman so easily.
|
Nếu cô ấy không học luật, cô ấy đã không thể giải thích các thuật ngữ pháp lý cho một người không chuyên một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had researched the topic more thoroughly, would they be able to present it to a layman?
|
Nếu họ đã nghiên cứu chủ đề kỹ lưỡng hơn, liệu họ có thể trình bày nó cho một người không chuyên không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had consulted a specialist instead of relying on a layman's advice, he would have avoided the costly mistake.
|
Nếu anh ấy đã tham khảo ý kiến của chuyên gia thay vì dựa vào lời khuyên của một người không chuyên, anh ấy đã tránh được sai lầm tốn kém. |
| Phủ định |
If the instructions hadn't been written in a way understandable even to a layman, many more people would not have been able to assemble the product correctly.
|
Nếu hướng dẫn không được viết theo cách dễ hiểu ngay cả đối với một người không chuyên, thì nhiều người hơn đã không thể lắp ráp sản phẩm một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Would the outcome have been different if the decision had been left to a layman, or did the expert knowledge truly make the difference?
|
Liệu kết quả có khác đi nếu quyết định được giao cho một người không chuyên, hay kiến thức chuyên môn thực sự tạo ra sự khác biệt? |