nonproprietary
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonproprietary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được bảo vệ bởi nhãn hiệu hoặc bằng sáng chế; mã nguồn mở hoặc có sẵn miễn phí.
Definition (English Meaning)
Not protected by trademark or patent; open-source or freely available.
Ví dụ Thực tế với 'Nonproprietary'
-
"The company decided to use a nonproprietary operating system to reduce costs."
"Công ty quyết định sử dụng một hệ điều hành không độc quyền để giảm chi phí."
-
"Using nonproprietary software promotes collaboration and innovation."
"Sử dụng phần mềm không độc quyền thúc đẩy sự hợp tác và đổi mới."
-
"The company chose a nonproprietary database format to ensure data portability."
"Công ty đã chọn một định dạng cơ sở dữ liệu không độc quyền để đảm bảo khả năng di chuyển dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonproprietary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonproprietary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonproprietary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonproprietary' thường được sử dụng để mô tả phần mềm, định dạng dữ liệu, hoặc tiêu chuẩn mà không thuộc quyền sở hữu độc quyền của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Nó nhấn mạnh tính mở và khả năng sử dụng tự do, trái ngược với các giải pháp độc quyền (proprietary) bị giới hạn bởi giấy phép hoặc phí bản quyền. So với 'open-source', 'nonproprietary' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những thứ không nhất thiết phải có mã nguồn mở nhưng vẫn có thể sử dụng tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ sự tương thích hoặc làm việc cùng với một thứ gì đó không độc quyền. Ví dụ: 'This software is compatible with nonproprietary file formats'. 'to' được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi hoặc mở ra một thứ gì đó không độc quyền. Ví dụ: 'The company is moving to a nonproprietary database system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonproprietary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.