(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonstructural
C1

nonstructural

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi cấu trúc không có cấu trúc không mang tính cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonstructural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có tính cấu trúc; không liên quan đến hoặc tạo thành một phần của cấu trúc của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Not structural; not relating to or forming part of the structure of something.

Ví dụ Thực tế với 'Nonstructural'

  • "The changes were largely nonstructural."

    "Những thay đổi phần lớn không mang tính cấu trúc."

  • "Nonstructural components of a building include interior walls and finishes."

    "Các thành phần phi cấu trúc của một tòa nhà bao gồm tường và lớp hoàn thiện bên trong."

  • "The committee recommended nonstructural reforms to the organization."

    "Ủy ban đề xuất các cải cách phi cấu trúc đối với tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonstructural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonstructural
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-essential(không thiết yếu)
incidental(tình cờ, ngẫu nhiên)
auxiliary(phụ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

structural(có cấu trúc)
essential(thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

infrastructure(cơ sở hạ tầng)
framework(khung sườn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Xây dựng Ngôn ngữ học Sinh học)

Ghi chú Cách dùng 'Nonstructural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonstructural' thường được dùng để chỉ những yếu tố, thành phần không đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hoặc định hình cấu trúc tổng thể. Nó có thể đề cập đến các khía cạnh bề ngoài, thứ yếu hoặc không bắt buộc. Trong ngôn ngữ học, nó có thể liên quan đến những khía cạnh không thuộc về ngữ pháp cốt lõi. Trong xây dựng, nó có thể đề cập đến các bộ phận trang trí hoặc không chịu lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonstructural'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's nonstructural approach to sculpture allowed for greater creative freedom.
Cách tiếp cận phi cấu trúc của nghệ sĩ đối với điêu khắc cho phép sự tự do sáng tạo lớn hơn.
Phủ định
The new building's design is not nonstructural; it adheres strictly to traditional architectural principles.
Thiết kế của tòa nhà mới không phải là phi cấu trúc; nó tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kiến trúc truyền thống.
Nghi vấn
Is the software's architecture nonstructural, allowing for easy modification and expansion?
Kiến trúc của phần mềm có phải là phi cấu trúc không, cho phép sửa đổi và mở rộng dễ dàng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This building's design is nonstructural.
Thiết kế của tòa nhà này mang tính phi cấu trúc.
Phủ định
The damage isn't nonstructural; it affects the core support.
Thiệt hại không phải là phi cấu trúc; nó ảnh hưởng đến sự hỗ trợ cốt lõi.
Nghi vấn
Is the added weight nonstructural, or does it require reinforcement?
Trọng lượng thêm vào có phải là phi cấu trúc không, hay nó cần gia cố?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have been operating under nonstructural guidelines for five years.
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ đã hoạt động theo các hướng dẫn phi cấu trúc trong năm năm.
Phủ định
By next quarter, the team won't have been relying on a nonstructural approach to project management anymore.
Đến quý tới, nhóm sẽ không còn dựa vào một phương pháp phi cấu trúc để quản lý dự án nữa.
Nghi vấn
Will the building have been remaining nonstructural during the renovation period?
Liệu tòa nhà sẽ vẫn còn phi cấu trúc trong suốt thời gian cải tạo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)