(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nootropic
C1

nootropic

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc tăng cường trí nhớ chất kích thích não bộ thuốc thông minh (dùng không chính thức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nootropic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc, thực phẩm bổ sung hoặc chất khác được cho là cải thiện chức năng nhận thức, đặc biệt là trí nhớ, sự sáng tạo hoặc động lực, ở những người khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

A drug, supplement, or other substance that is claimed to improve cognitive function, particularly memory, creativity, or motivation, in healthy individuals.

Ví dụ Thực tế với 'Nootropic'

  • "Many students are experimenting with nootropics to boost their exam performance."

    "Nhiều sinh viên đang thử nghiệm với nootropics để tăng cường hiệu suất thi cử của họ."

  • "He believes that nootropics can help improve focus and concentration."

    "Anh ấy tin rằng nootropics có thể giúp cải thiện sự tập trung."

  • "The ethical implications of using nootropics are a subject of debate."

    "Các vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng nootropics là một chủ đề tranh luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nootropic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nootropic
  • Adjective: nootropic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive enhancer(chất tăng cường nhận thức)
smart drug(thuốc thông minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

cognitive depressant(chất ức chế nhận thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dược lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Nootropic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nootropic' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về cải thiện hiệu suất nhận thức. Nó nhấn mạnh vào việc tăng cường chức năng não một cách an toàn và hiệu quả. Sự khác biệt với các chất kích thích khác (ví dụ: caffeine) là nootropics được cho là có ít tác dụng phụ hơn và có tác dụng bảo vệ não bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nootropic'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will take a nootropic to enhance her focus tomorrow.
Cô ấy sẽ dùng một loại nootropic để tăng cường sự tập trung vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to use nootropic substances for the exam.
Họ sẽ không sử dụng các chất nootropic cho kỳ thi.
Nghi vấn
Will using nootropic drugs really improve my memory?
Liệu việc sử dụng thuốc nootropic có thực sự cải thiện trí nhớ của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)