(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loneliness
B2

loneliness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cô đơn nỗi cô đơn cảm giác cô đơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loneliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cô đơn, nỗi cô đơn, trạng thái buồn bã vì không có bạn bè hoặc người đồng hành.

Definition (English Meaning)

Sadness because one has no friends or company.

Ví dụ Thực tế với 'Loneliness'

  • "She felt a deep sense of loneliness after her children left home."

    "Cô ấy cảm thấy một nỗi cô đơn sâu sắc sau khi các con của cô ấy rời nhà."

  • "The old man suffered from loneliness after his wife passed away."

    "Ông lão phải chịu đựng sự cô đơn sau khi vợ ông qua đời."

  • "The internet can sometimes exacerbate feelings of loneliness, despite offering connections."

    "Internet đôi khi có thể làm trầm trọng thêm cảm giác cô đơn, mặc dù nó mang lại những kết nối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loneliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Loneliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Loneliness đề cập đến trạng thái cảm xúc chủ quan khi một người cảm thấy bị cô lập và không có kết nối xã hội mong muốn. Nó khác với 'solitude' (sự cô độc), có thể là một sự lựa chọn và mang tính tích cực. 'Isolation' (sự cách ly) thường đề cập đến sự thiếu tiếp xúc xã hội về mặt khách quan, trong khi 'loneliness' là cảm giác chủ quan đi kèm với sự cô lập đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

''In loneliness'': chỉ trạng thái đang ở trong sự cô đơn. Ví dụ: He found solace in loneliness. ''Of loneliness'': thường dùng để diễn tả nguyên nhân của một điều gì đó. Ví dụ: He suffered a bout of loneliness after moving.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loneliness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)