(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emptiness
B2

emptiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trống rỗng tính trống rỗng cảm giác trống rỗng sự hư không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emptiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không chứa gì; sự thiếu nội dung; sự trống rỗng.

Definition (English Meaning)

The state of containing nothing; a lack of content; void.

Ví dụ Thực tế với 'Emptiness'

  • "The emptiness of the theater was unsettling."

    "Sự trống rỗng của rạp hát thật đáng lo ngại."

  • "The room was filled with an unbearable emptiness."

    "Căn phòng tràn ngập một sự trống rỗng không thể chịu đựng được."

  • "He tried to fill the emptiness in his life with material possessions."

    "Anh ấy đã cố gắng lấp đầy sự trống rỗng trong cuộc đời mình bằng những của cải vật chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emptiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emptiness
  • Adjective: empty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Emptiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emptiness thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về vật chất (một căn phòng trống rỗng) hoặc tinh thần (cảm giác trống rỗng, vô nghĩa). Nó mạnh hơn 'absence' (sự vắng mặt) vì nhấn mạnh vào việc không có gì lấp đầy. Khác với 'vacancy' (chỗ trống) vì vacancy chỉ một vị trí, một khoảng trống có thể được lấp đầy, trong khi emptiness có thể là một trạng thái dai dẳng, khó thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Emptiness of’ thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt về mặt vật chất hoặc tinh thần: the emptiness of the room, the emptiness of his life. ‘Emptiness in’ thường chỉ sự trống rỗng trong một khía cạnh cụ thể: the emptiness in her eyes.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emptiness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To feel the emptiness after she left was unbearable.
Cảm nhận sự trống rỗng sau khi cô ấy rời đi thật không thể chịu nổi.
Phủ định
I decided not to let the empty room affect my mood.
Tôi quyết định không để căn phòng trống ảnh hưởng đến tâm trạng của mình.
Nghi vấn
Why do you want to fill the emptiness with material things?
Tại sao bạn muốn lấp đầy sự trống rỗng bằng những thứ vật chất?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must face the emptiness within herself to find peace.
Cô ấy phải đối mặt với sự trống rỗng trong chính mình để tìm thấy bình yên.
Phủ định
You shouldn't feel emptiness even when you're alone.
Bạn không nên cảm thấy trống rỗng ngay cả khi bạn ở một mình.
Nghi vấn
Could this empty house be filled with laughter again?
Ngôi nhà trống rỗng này có thể được lấp đầy bằng tiếng cười một lần nữa không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house felt empty after the family moved out.
Ngôi nhà cũ cảm thấy trống rỗng sau khi gia đình chuyển đi.
Phủ định
The artist didn't feel emptiness when creating his masterpiece; he felt inspired.
Người nghệ sĩ không cảm thấy trống rỗng khi tạo ra kiệt tác của mình; anh ấy cảm thấy được truyền cảm hứng.
Nghi vấn
Does the vastness of space fill you with a sense of emptiness?
Sự bao la của vũ trụ có khiến bạn cảm thấy trống rỗng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The empty house was noticed by the neighbors.
Ngôi nhà trống đã được những người hàng xóm để ý.
Phủ định
The emptiness in his heart was not understood by anyone.
Sự trống rỗng trong trái tim anh ấy đã không được ai hiểu thấu.
Nghi vấn
Was the room left empty?
Căn phòng có bị bỏ trống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)