not one
Đại từ/Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not one'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không một ai; không một cái nào.
Definition (English Meaning)
Not a single one; not any.
Ví dụ Thực tế với 'Not one'
-
"Not one person offered to help."
"Không một ai đề nghị giúp đỡ."
-
"Not one of the students knew the answer."
"Không một học sinh nào biết câu trả lời."
-
"I didn't see not one mistake in his work."
"Tôi đã không thấy một lỗi nào trong công việc của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not one'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not one'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của một đối tượng hoặc cá nhân. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, thất vọng hoặc nhấn mạnh vào việc không có bất kỳ điều gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not one'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Not one of the students, despite their intelligence, could solve the complex problem.
|
Không một học sinh nào, mặc dù thông minh, có thể giải quyết được vấn đề phức tạp. |
| Phủ định |
He brought many gifts, but not one, unfortunately, was suitable for the occasion.
|
Anh ấy mang rất nhiều quà, nhưng không một món nào, thật không may, phù hợp cho dịp này. |
| Nghi vấn |
Of all the options, is there not one, I wonder, that meets our requirements?
|
Trong tất cả các lựa chọn, liệu có một cái nào không, tôi tự hỏi, đáp ứng được yêu cầu của chúng ta? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, not one person will have been waiting in line for less than three hours.
|
Vào thời điểm buổi hòa nhạc bắt đầu, không một ai đã đợi xếp hàng dưới ba tiếng đồng hồ. |
| Phủ định |
By next week, not one of the construction workers won't have been working on the bridge project for over a year.
|
Đến tuần sau, không một công nhân xây dựng nào lại không làm việc trên dự án cầu này trong hơn một năm. |
| Nghi vấn |
Will not one of the applicants have been practicing their presentation skills for months before the interview?
|
Liệu có phải không một ứng viên nào đã luyện tập kỹ năng thuyết trình của họ trong nhiều tháng trước cuộc phỏng vấn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Not one person will attend the meeting if it's scheduled for Sunday.
|
Không một ai sẽ tham dự cuộc họp nếu nó được lên lịch vào Chủ Nhật. |
| Phủ định |
Not one of us is going to accept that offer.
|
Không một ai trong chúng ta sẽ chấp nhận lời đề nghị đó. |
| Nghi vấn |
Will not one of the candidates withdraw from the race?
|
Không một ứng cử viên nào sẽ rút khỏi cuộc đua sao? |