zero
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zero'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số 0, chữ số 0; sự vắng mặt của số lượng; một điểm tương ứng với không có độ lớn hoặc số lượng.
Definition (English Meaning)
The numerical digit 0 or the absence of quantity; a point corresponding to no magnitude or amount.
Ví dụ Thực tế với 'Zero'
-
"The temperature dropped to zero last night."
"Nhiệt độ đã giảm xuống không độ vào đêm qua."
-
"The score was zero to zero."
"Tỉ số là không đều."
-
"He has zero experience in this field."
"Anh ấy không có kinh nghiệm nào trong lĩnh vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zero'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zero
- Verb: zero (zero in/on)
- Adjective: zero
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zero'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số lượng bằng không, điểm bắt đầu hoặc điểm tham chiếu. Khác với 'nil', thường dùng trong thể thao hoặc kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From zero': Bắt đầu từ không.
'To zero': Đưa về không (ví dụ: giảm nợ xuống zero).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zero'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This experiment has a zero probability of success, doesn't it?
|
Thí nghiệm này có xác suất thành công bằng không, đúng không? |
| Phủ định |
They didn't zero in on the correct solution, did they?
|
Họ đã không tập trung vào giải pháp đúng, phải không? |
| Nghi vấn |
Zero tolerance is not a good policy, is it?
|
Không khoan nhượng không phải là một chính sách tốt, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be zeroing in on cost-cutting measures in the coming quarter.
|
Công ty sẽ tập trung vào các biện pháp cắt giảm chi phí trong quý tới. |
| Phủ định |
They won't be setting the score to zero during practice; they'll be focusing on improvement.
|
Họ sẽ không đặt tỷ số về không trong quá trình luyện tập; họ sẽ tập trung vào sự cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will the temperature be reaching zero degrees tonight?
|
Liệu nhiệt độ có xuống đến không độ tối nay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had zero problems right now.
|
Tôi ước tôi không có vấn đề gì vào lúc này. |
| Phủ định |
If only the temperature wouldn't zero in the winter.
|
Ước gì nhiệt độ không xuống 0 độ vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
Do you wish the interest rate were zero?
|
Bạn có ước lãi suất bằng không không? |