(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zero
A2

zero

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số không con số không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zero'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số 0, chữ số 0; sự vắng mặt của số lượng; một điểm tương ứng với không có độ lớn hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

The numerical digit 0 or the absence of quantity; a point corresponding to no magnitude or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Zero'

  • "The temperature dropped to zero last night."

    "Nhiệt độ đã giảm xuống không độ vào đêm qua."

  • "The score was zero to zero."

    "Tỉ số là không đều."

  • "He has zero experience in this field."

    "Anh ấy không có kinh nghiệm nào trong lĩnh vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zero'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zero
  • Verb: zero (zero in/on)
  • Adjective: zero
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nil(không) nought(không)
nothing(không có gì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Zero'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số lượng bằng không, điểm bắt đầu hoặc điểm tham chiếu. Khác với 'nil', thường dùng trong thể thao hoặc kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'From zero': Bắt đầu từ không.
'To zero': Đưa về không (ví dụ: giảm nợ xuống zero).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zero'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This experiment has a zero probability of success, doesn't it?
Thí nghiệm này có xác suất thành công bằng không, đúng không?
Phủ định
They didn't zero in on the correct solution, did they?
Họ đã không tập trung vào giải pháp đúng, phải không?
Nghi vấn
Zero tolerance is not a good policy, is it?
Không khoan nhượng không phải là một chính sách tốt, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be zeroing in on cost-cutting measures in the coming quarter.
Công ty sẽ tập trung vào các biện pháp cắt giảm chi phí trong quý tới.
Phủ định
They won't be setting the score to zero during practice; they'll be focusing on improvement.
Họ sẽ không đặt tỷ số về không trong quá trình luyện tập; họ sẽ tập trung vào sự cải thiện.
Nghi vấn
Will the temperature be reaching zero degrees tonight?
Liệu nhiệt độ có xuống đến không độ tối nay không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had zero problems right now.
Tôi ước tôi không có vấn đề gì vào lúc này.
Phủ định
If only the temperature wouldn't zero in the winter.
Ước gì nhiệt độ không xuống 0 độ vào mùa đông.
Nghi vấn
Do you wish the interest rate were zero?
Bạn có ước lãi suất bằng không không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)