(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ none
A2

none

Đại từ

Nghĩa tiếng Việt

không ai không gì chẳng ai không một chút nào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'None'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ai; không một ai; không có gì.

Definition (English Meaning)

Not any; not one; no one.

Ví dụ Thực tế với 'None'

  • "None of the food was eaten."

    "Không có thức ăn nào được ăn cả."

  • "I asked for sugar, but there was none left."

    "Tôi xin đường, nhưng không còn chút nào."

  • "None of us knew the answer."

    "Không ai trong chúng tôi biết câu trả lời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'None'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nobody(không ai) zero(không)
nothing(không gì)

Trái nghĩa (Antonyms)

all(tất cả)
some(một vài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'None'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘None’ thường được dùng để trả lời cho câu hỏi về số lượng hoặc sự tồn tại của một vật/người nào đó. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của một đối tượng hoặc số lượng nào đó. Nó có thể được theo sau bởi 'of' và một danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Lưu ý rằng việc sử dụng 'none is' hay 'none are' gây ra nhiều tranh cãi; tuy nhiên, 'none is' thường được dùng khi 'none' ám chỉ một tập hợp duy nhất hoặc một số lượng không thể chia cắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'None of' được sử dụng để chỉ không một ai hoặc không có gì trong một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'None of my friends like coffee' (Không ai trong số bạn bè tôi thích cà phê).

Ngữ pháp ứng dụng với 'None'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)