(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notification service
B2

notification service

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ thông báo hệ thống thông báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notification service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống hoặc nền tảng gửi thông báo hoặc cập nhật cho người dùng, thường là về các sự kiện, thay đổi hoặc thông tin quan trọng.

Definition (English Meaning)

A system or platform that sends alerts or updates to users, typically about events, changes, or important information.

Ví dụ Thực tế với 'Notification service'

  • "The app provides a notification service to alert users about new messages."

    "Ứng dụng cung cấp một dịch vụ thông báo để cảnh báo người dùng về các tin nhắn mới."

  • "We are implementing a notification service to keep customers informed about their order status."

    "Chúng tôi đang triển khai một dịch vụ thông báo để giữ cho khách hàng được thông báo về trạng thái đơn hàng của họ."

  • "The website uses a notification service to alert users of important updates."

    "Trang web sử dụng một dịch vụ thông báo để cảnh báo người dùng về các cập nhật quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notification service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: notification, service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alert system(hệ thống cảnh báo)
messaging service(dịch vụ nhắn tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

push notification(thông báo đẩy)
email notification(thông báo email)
SMS notification(thông báo SMS)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Notification service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dịch vụ thông báo được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web, ứng dụng di động và các hệ thống phần mềm khác để thông báo cho người dùng về các sự kiện quan trọng. Nó thường bao gồm các thành phần như hàng đợi tin nhắn, API và giao diện người dùng để quản lý và gửi thông báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through via using

* **through/via**: chỉ phương tiện truyền tải thông báo (ví dụ: thông qua email, thông qua tin nhắn SMS).
* **using**: chỉ công nghệ hoặc phương pháp được sử dụng (ví dụ: sử dụng push notifications).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notification service'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)