(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alert system
B2

alert system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống báo động hệ thống cảnh báo hệ thống thông báo khẩn cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alert system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống được thiết kế để cung cấp các cảnh báo hoặc thông báo kịp thời về những nguy cơ, mối đe dọa hoặc tình huống khẩn cấp tiềm ẩn.

Definition (English Meaning)

A system designed to provide timely warnings or notifications about potential dangers, threats, or emergencies.

Ví dụ Thực tế với 'Alert system'

  • "The city has implemented a new alert system to warn residents about potential flooding."

    "Thành phố đã triển khai một hệ thống cảnh báo mới để cảnh báo cư dân về khả năng lũ lụt."

  • "The factory's alert system sounded when a chemical leak was detected."

    "Hệ thống cảnh báo của nhà máy đã vang lên khi phát hiện rò rỉ hóa chất."

  • "A mobile alert system can quickly inform people about severe weather conditions."

    "Một hệ thống cảnh báo trên điện thoại di động có thể nhanh chóng thông báo cho mọi người về điều kiện thời tiết khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alert system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alert system
  • Adjective: alert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

warning system(hệ thống cảnh báo)
notification system(hệ thống thông báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

silent system(hệ thống im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

early warning system(hệ thống cảnh báo sớm)
emergency alert system(hệ thống cảnh báo khẩn cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh Quản lý rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Alert system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống cảnh báo được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như an ninh mạng, quản lý thiên tai, y tế và an toàn lao động. Nó bao gồm các thành phần như cảm biến, phần mềm phân tích và cơ chế thông báo (ví dụ: còi báo động, email, tin nhắn văn bản). Khác với một 'warning system' (hệ thống cảnh báo) đơn thuần, 'alert system' thường mang tính chủ động và có thể bao gồm các biện pháp ứng phó tự động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* `alert system of`: được dùng để chỉ hệ thống cảnh báo thuộc một loại hình hoặc tổ chức nào đó. Ví dụ: 'alert system of the building' (hệ thống cảnh báo của tòa nhà). * `alert system for`: được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hệ thống cảnh báo hướng đến. Ví dụ: 'alert system for fire' (hệ thống cảnh báo cháy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alert system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)