nourishing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nourishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cung cấp các chất cần thiết cho sự tăng trưởng, sức khỏe và tình trạng tốt.
Definition (English Meaning)
Providing the substances necessary for growth, health, and good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Nourishing'
-
"A nourishing meal helps to replenish your energy levels."
"Một bữa ăn bổ dưỡng giúp phục hồi mức năng lượng của bạn."
-
"Nourishing food is essential for a growing child."
"Thức ăn bổ dưỡng là cần thiết cho một đứa trẻ đang lớn."
-
"She created a nourishing environment for her plants to thrive."
"Cô ấy tạo ra một môi trường nuôi dưỡng để cây của cô ấy phát triển mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nourishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: nourish
- Adjective: nourishing
- Adverb: nourishingly (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nourishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'nourishing' thường được sử dụng để mô tả thức ăn, chế độ ăn uống, môi trường hoặc hoạt động có lợi cho sức khỏe và sự phát triển. Nó nhấn mạnh khía cạnh cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ sự sống. Khác với 'nutritious' (giàu dinh dưỡng) ở chỗ 'nourishing' mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ về mặt thành phần dinh dưỡng mà còn về khả năng nuôi dưỡng, bồi bổ toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Nourishing for: Tốt cho (ai đó, cái gì đó). Ví dụ: This soup is nourishing for the body. Nourishing to: Có tính nuôi dưỡng đối với (cái gì đó). Ví dụ: A nourishing environment is crucial to a child's development.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nourishing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef prepared a nourishing meal for the guests.
|
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn bổ dưỡng cho các vị khách. |
| Phủ định |
The fast food restaurant does not serve nourishing options.
|
Nhà hàng thức ăn nhanh không phục vụ các lựa chọn bổ dưỡng. |
| Nghi vấn |
Does this soup nourish your body with essential vitamins?
|
Món súp này có nuôi dưỡng cơ thể bạn bằng các vitamin thiết yếu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This nourishing soup is perfect for a cold day.
|
Món súp bổ dưỡng này rất phù hợp cho một ngày lạnh. |
| Phủ định |
What isn't nourishing your body right now?
|
Điều gì không nuôi dưỡng cơ thể bạn ngay bây giờ? |
| Nghi vấn |
What nourishing foods should I eat to improve my health?
|
Tôi nên ăn những loại thực phẩm bổ dưỡng nào để cải thiện sức khỏe? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mother's nourishing soup always makes me feel better.
|
Món súp bổ dưỡng của mẹ tôi luôn khiến tôi cảm thấy khỏe hơn. |
| Phủ định |
The cat's nourishing diet hasn't improved its health much.
|
Chế độ ăn uống bổ dưỡng của con mèo không cải thiện sức khỏe của nó nhiều. |
| Nghi vấn |
Is the baby's nourishing formula helping him gain weight?
|
Công thức bổ dưỡng của em bé có giúp bé tăng cân không? |