nourish
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nourish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cung cấp thức ăn hoặc các chất cần thiết cho sự tăng trưởng, sức khỏe và tình trạng tốt.
Definition (English Meaning)
To provide with the food or other substances necessary for growth, health, and good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Nourish'
-
"A healthy diet is essential to nourish the body."
"Một chế độ ăn uống lành mạnh là điều cần thiết để nuôi dưỡng cơ thể."
-
"Good soil is needed to nourish strong plants."
"Cần có đất tốt để nuôi dưỡng những cây khỏe mạnh."
-
"She tried to nourish her creativity by attending art classes."
"Cô ấy đã cố gắng nuôi dưỡng sự sáng tạo của mình bằng cách tham gia các lớp học nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nourish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nourish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nourish thường được sử dụng để mô tả việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả việc nuôi dưỡng hoặc khuyến khích sự phát triển của một cái gì đó (ví dụ: tài năng, cảm xúc). So sánh với 'feed' (cho ăn) - 'feed' mang ý nghĩa đơn thuần là cung cấp thức ăn, trong khi 'nourish' nhấn mạnh đến việc cung cấp những chất cần thiết để phát triển và khỏe mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nourish on' có nghĩa là sống và phát triển nhờ một nguồn thức ăn cụ thể. 'Nourish with' có nghĩa là cung cấp một loại thức ăn hoặc chất cụ thể cho ai đó hoặc cái gì đó để giúp họ phát triển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nourish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.