wholesome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholesome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốt cho bạn, và có khả năng cải thiện trạng thái thể chất hoặc tinh thần của bạn.
Definition (English Meaning)
Good for you, and likely to improve your physical or mental state.
Ví dụ Thực tế với 'Wholesome'
-
"Wholesome food is good for your health."
"Thức ăn lành mạnh thì tốt cho sức khỏe của bạn."
-
"She leads a very wholesome life."
"Cô ấy có một cuộc sống rất lành mạnh."
-
"I enjoy spending time in wholesome activities, like gardening and hiking."
"Tôi thích dành thời gian cho các hoạt động lành mạnh, như làm vườn và đi bộ đường dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wholesome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wholesome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wholesome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wholesome' mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến những thứ lành mạnh, bổ dưỡng, trong sạch và có lợi cho sức khỏe thể chất hoặc tinh thần. Nó thường được dùng để miêu tả thức ăn, hoạt động giải trí, môi trường, hoặc thậm chí cả con người. Nó khác với 'healthy' (khỏe mạnh) ở chỗ 'wholesome' nhấn mạnh đến sự bổ dưỡng và lợi ích toàn diện, bao gồm cả mặt tinh thần. So với 'healthy', 'wholesome' mang tính trừu tượng và rộng hơn, đôi khi ngụ ý cả sự đạo đức và trong sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholesome'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the movie had a wholesome message, the audience left the theater feeling uplifted.
|
Bởi vì bộ phim có một thông điệp lành mạnh, khán giả rời rạp với cảm giác phấn chấn. |
| Phủ định |
Unless you add some spice, the dish won't have a wholesome flavor, and people might not enjoy it.
|
Trừ khi bạn thêm một chút gia vị, món ăn sẽ không có hương vị bổ dưỡng và mọi người có thể không thích nó. |
| Nghi vấn |
If a child is raised in a wholesome environment, will they be more likely to develop into a well-adjusted adult?
|
Nếu một đứa trẻ được nuôi dưỡng trong một môi trường lành mạnh, liệu chúng có nhiều khả năng phát triển thành một người trưởng thành hòa nhập tốt hơn không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the community promotes wholesome activities is truly admirable.
|
Việc cộng đồng thúc đẩy các hoạt động lành mạnh thực sự đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
Whether the food is wholesome doesn't matter to him; he'll eat anything.
|
Việc thức ăn có lành mạnh hay không không quan trọng với anh ấy; anh ấy sẽ ăn bất cứ thứ gì. |
| Nghi vấn |
Whether the entertainment is wholesome remains to be seen.
|
Liệu hình thức giải trí có lành mạnh hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you eat wholesome food, you will feel healthier.
|
Nếu bạn ăn thức ăn lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn. |
| Phủ định |
If he doesn't choose wholesome activities, he won't develop into a well-rounded person.
|
Nếu anh ấy không chọn những hoạt động lành mạnh, anh ấy sẽ không phát triển thành một người toàn diện. |
| Nghi vấn |
Will she have a wholesome experience if she volunteers at the animal shelter?
|
Liệu cô ấy có một trải nghiệm lành mạnh nếu cô ấy tình nguyện tại trại cứu hộ động vật không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His intentions are wholesome.
|
Ý định của anh ấy thật trong sáng. |
| Phủ định |
Is their relationship not wholesome?
|
Mối quan hệ của họ không trong sáng sao? |
| Nghi vấn |
Is this content wholesome?
|
Nội dung này có lành mạnh không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always had a wholesome influence on her friends.
|
Cô ấy luôn có một ảnh hưởng lành mạnh đến bạn bè của mình. |
| Phủ định |
They haven't always considered wholesome entertainment when planning activities.
|
Họ không phải lúc nào cũng cân nhắc giải trí lành mạnh khi lên kế hoạch cho các hoạt động. |
| Nghi vấn |
Has he had a wholesome upbringing?
|
Anh ấy đã có một sự nuôi dưỡng lành mạnh chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a wholesome person.
|
Anh ấy là một người lành mạnh. |
| Phủ định |
She is not a wholesome influence.
|
Cô ấy không phải là một ảnh hưởng lành mạnh. |
| Nghi vấn |
Is this a wholesome activity?
|
Đây có phải là một hoạt động lành mạnh không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to believe that wholesome meals were the key to a long life.
|
Bà tôi từng tin rằng những bữa ăn lành mạnh là chìa khóa cho một cuộc sống lâu dài. |
| Phủ định |
He didn't use to appreciate the wholesome entertainment his family provided.
|
Anh ấy đã từng không đánh giá cao những trò giải trí lành mạnh mà gia đình anh ấy mang lại. |
| Nghi vấn |
Did you use to think wholesome activities were boring when you were younger?
|
Bạn có từng nghĩ những hoạt động lành mạnh là nhàm chán khi bạn còn trẻ không? |