nouveau riche
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nouveau riche'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người mới giàu lên, thường được xem là khoe khoang, phô trương và thiếu thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
People who have recently acquired wealth, typically those perceived as ostentatious or lacking in good taste.
Ví dụ Thực tế với 'Nouveau riche'
-
"The nouveau riche are often criticized for their lavish displays of wealth."
"Những người mới giàu thường bị chỉ trích vì cách phô trương sự giàu có một cách xa hoa của họ."
-
"Her extravagant lifestyle screamed 'nouveau riche'."
"Lối sống xa hoa của cô ta thể hiện rõ là 'mới giàu'."
-
"The nouveau riche family built a mansion that was far too large for their needs."
"Gia đình mới giàu đó xây một biệt thự quá lớn so với nhu cầu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nouveau riche'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nouveau riche (số nhiều: nouveaux riches)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nouveau riche'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người giàu lên nhanh chóng nhưng chưa quen với lối sống thượng lưu, thường thể hiện sự giàu có một cách thô thiển, kệch cỡm. Nó khác với những người sinh ra trong gia đình giàu có (old money) - những người thường có phong thái kín đáo, lịch thiệp hơn. 'Nouveau riche' nhấn mạnh vào sự 'mới' trong sự giàu có và những hành vi đi kèm với nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nouveau riche'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.