(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ novel explanation
C1

novel explanation

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

lời giải thích mới lạ giải thích độc đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Novel explanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mới lạ, độc đáo và thú vị.

Definition (English Meaning)

Original or unusual in a way that is interesting or appealing.

Ví dụ Thực tế với 'Novel explanation'

  • "The researcher came up with a novel explanation for the phenomenon."

    "Nhà nghiên cứu đã đưa ra một lời giải thích mới lạ cho hiện tượng này."

  • "She provided a novel explanation for the market crash."

    "Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích mới lạ cho sự sụp đổ của thị trường."

  • "The scientist offered a novel explanation of how the universe began."

    "Nhà khoa học đưa ra một lời giải thích mới lạ về cách vũ trụ bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Novel explanation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: novel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

original(độc đáo)
innovative(sáng tạo)
unconventional(khác thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(thông thường)
ordinary(bình thường)
banal(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

discovery(khám phá)
invention(phát minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Novel explanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'novel' nhấn mạnh sự mới mẻ, khác biệt so với những gì đã biết hoặc thông thường. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự sáng tạo và độc đáo. So với 'new', 'novel' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự khác biệt và độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Novel explanation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)