novel explanation
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Novel explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mới lạ, độc đáo và thú vị.
Definition (English Meaning)
Original or unusual in a way that is interesting or appealing.
Ví dụ Thực tế với 'Novel explanation'
-
"The researcher came up with a novel explanation for the phenomenon."
"Nhà nghiên cứu đã đưa ra một lời giải thích mới lạ cho hiện tượng này."
-
"She provided a novel explanation for the market crash."
"Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích mới lạ cho sự sụp đổ của thị trường."
-
"The scientist offered a novel explanation of how the universe began."
"Nhà khoa học đưa ra một lời giải thích mới lạ về cách vũ trụ bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Novel explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: novel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Novel explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'novel' nhấn mạnh sự mới mẻ, khác biệt so với những gì đã biết hoặc thông thường. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự sáng tạo và độc đáo. So với 'new', 'novel' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự khác biệt và độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Novel explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.