banal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầm thường, vô vị, nhàm chán đến mức hiển nhiên vì thiếu tính độc đáo.
Definition (English Meaning)
So lacking in originality as to be obvious and boring.
Ví dụ Thực tế với 'Banal'
-
"The song's lyrics are banal and uninspired."
"Lời bài hát thật tầm thường và thiếu cảm hứng."
-
"He made some banal remarks about the weather."
"Anh ta đã đưa ra vài nhận xét tầm thường về thời tiết."
-
"The film's plot was predictable and banal."
"Cốt truyện của bộ phim có thể đoán trước và nhàm chán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: banal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'banal' thường được dùng để miêu tả những ý tưởng, nhận xét, câu chuyện hoặc tác phẩm nghệ thuật thiếu sự sáng tạo, mới mẻ, khiến chúng trở nên tẻ nhạt và không gây ấn tượng. Nó nhấn mạnh sự phổ biến đến mức nhàm chán của một cái gì đó. So với các từ đồng nghĩa như 'trite' (sáo rỗng) hay 'hackneyed' (lỗi thời), 'banal' có sắc thái mạnh hơn về sự thiếu sáng tạo và tính chất đại trà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banal'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the plot was banal, the acting was superb.
|
Mặc dù cốt truyện nhàm chán, diễn xuất lại rất tuyệt vời. |
| Phủ định |
Unless you add something unique, the presentation will be banal because it lacks originality.
|
Trừ khi bạn thêm điều gì đó độc đáo, bài thuyết trình sẽ trở nên nhàm chán vì nó thiếu tính độc đáo. |
| Nghi vấn |
Even though the topic is interesting, will the discussion be banal if we don't prepare well?
|
Ngay cả khi chủ đề thú vị, cuộc thảo luận có trở nên nhàm chán nếu chúng ta không chuẩn bị kỹ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was banal and uninspired; nobody was listening to him.
|
Bài phát biểu của anh ấy rất tầm thường và thiếu cảm hứng; không ai lắng nghe anh ấy cả. |
| Phủ định |
Those ideas are not banal; they are actually quite innovative.
|
Những ý tưởng đó không hề tầm thường; chúng thực sự khá sáng tạo. |
| Nghi vấn |
Is this movie plot banal, or does it have some unexpected twists?
|
Cốt truyện phim này có tầm thường không, hay nó có những khúc quanh bất ngờ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker delivered a banal speech.
|
Người diễn giả đã có một bài phát biểu nhàm chán. |
| Phủ định |
The artist did not want to create banal artwork.
|
Người nghệ sĩ không muốn tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tầm thường. |
| Nghi vấn |
Does the movie offer a banal plot?
|
Bộ phim có đưa ra một cốt truyện tầm thường không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the movie plot was banal and predictable.
|
Cô ấy nói rằng cốt truyện của bộ phim rất tầm thường và dễ đoán. |
| Phủ định |
He told me that his experience wasn't banal at all; it was quite unique.
|
Anh ấy nói với tôi rằng trải nghiệm của anh ấy không hề tầm thường; nó khá độc đáo. |
| Nghi vấn |
She asked if the lecture had been banal or insightful.
|
Cô ấy hỏi liệu bài giảng có tầm thường hay sâu sắc. |