noxiously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noxiously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách độc hại, gây độc, hoặc cực kỳ khó chịu.
Definition (English Meaning)
In a harmful, poisonous, or very unpleasant manner.
Ví dụ Thực tế với 'Noxiously'
-
"The factory was releasing fumes noxiously into the atmosphere."
"Nhà máy đang thải khói độc hại vào khí quyển một cách độc hại."
-
"The waste was noxiously polluting the river."
"Chất thải đang gây ô nhiễm dòng sông một cách độc hại."
-
"The chemical reacted noxiously with the other compounds."
"Hóa chất phản ứng độc hại với các hợp chất khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noxiously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: noxiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noxiously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noxiously' nhấn mạnh đến tính chất gây hại hoặc khó chịu một cách mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe, môi trường hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noxiously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.