offensively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offensively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra cho ai đó cảm giác bị tổn thương, tức giận hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
In a manner that causes someone to feel hurt, angry, or upset.
Ví dụ Thực tế với 'Offensively'
-
"He spoke offensively about her appearance."
"Anh ta nói một cách xúc phạm về ngoại hình của cô ấy."
-
"She was offensively dressed for the occasion."
"Cô ấy ăn mặc một cách phản cảm cho dịp này."
-
"The comment was offensively insensitive."
"Lời nhận xét đó vô cùng thiếu tế nhị và gây khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offensively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: offensive
- Adverb: offensively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offensively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'offensively' được sử dụng để mô tả cách thức một hành động, lời nói hoặc biểu hiện được thực hiện gây ra sự xúc phạm. Nó nhấn mạnh đến tác động tiêu cực lên người khác. Khác với 'insultingly', 'offensively' có thể chỉ đơn thuần là thiếu tế nhị, trong khi 'insultingly' mang tính chất cố ý và trực tiếp xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offensively'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He behaves offensively towards his colleagues.
|
Anh ấy cư xử một cách xúc phạm đối với các đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
She does not speak offensively, even when she's angry.
|
Cô ấy không nói một cách xúc phạm, ngay cả khi cô ấy tức giận. |
| Nghi vấn |
Does he intentionally act offensively to get attention?
|
Có phải anh ấy cố ý hành động một cách xúc phạm để thu hút sự chú ý không? |