nuanced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuanced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều sắc thái tinh tế, khác biệt nhỏ trong ý nghĩa hoặc cách diễn đạt.
Definition (English Meaning)
Characterized by subtle shades of meaning or expression.
Ví dụ Thực tế với 'Nuanced'
-
"The painting displays a nuanced understanding of color and light."
"Bức tranh thể hiện sự hiểu biết tinh tế về màu sắc và ánh sáng."
-
"His writing style is known for its nuanced prose."
"Phong cách viết của anh ấy được biết đến với văn phong nhiều sắc thái."
-
"The debate requires a more nuanced understanding of the issues."
"Cuộc tranh luận đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn về các vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuanced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nuanced
- Adverb: nuancedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuanced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nuanced' dùng để chỉ sự tinh tế, khả năng nhận biết hoặc diễn đạt những khác biệt rất nhỏ mà người khác có thể không nhận ra. Nó thường được dùng để miêu tả các ý kiến, lập luận, phân tích, hoặc cách diễn đạt. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'subtle' là 'nuanced' nhấn mạnh vào sự phong phú, đa dạng của các sắc thái, trong khi 'subtle' chỉ đơn giản là khó nhận thấy. Ví dụ, một 'nuanced argument' là một lập luận được xây dựng cẩn thận với nhiều khía cạnh khác nhau, trong khi một 'subtle difference' chỉ đơn giản là một sự khác biệt nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'nuanced' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự tinh tế đó tồn tại. Ví dụ: 'nuanced in its approach' (tinh tế trong cách tiếp cận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuanced'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the nuanced arguments, you need to study philosophy.
|
Để hiểu những lập luận sắc sảo, bạn cần nghiên cứu triết học. |
| Phủ định |
It's important not to present a nuanced view when explaining things to children.
|
Điều quan trọng là không trình bày một quan điểm sắc sảo khi giải thích mọi thứ cho trẻ em. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to present such a nuanced perspective on the issue?
|
Tại sao bạn chọn trình bày một quan điểm sắc sảo như vậy về vấn đề này? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her performance was incredibly nuanced!
|
Wow, màn trình diễn của cô ấy vô cùng tinh tế! |
| Phủ định |
Alas, his analysis wasn't nuanced enough to capture the subtle differences.
|
Than ôi, phân tích của anh ấy không đủ sắc sảo để nắm bắt những khác biệt tinh tế. |
| Nghi vấn |
Really, is the debate that nuanced, or are we overthinking it?
|
Thật sao, cuộc tranh luận có thực sự phức tạp đến vậy, hay chúng ta đang suy nghĩ quá nhiều? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His argument, while seemingly simple, was actually quite nuanced, reflecting years of careful consideration.
|
Lập luận của anh ấy, tuy có vẻ đơn giản, nhưng thực ra lại khá sắc sảo, phản ánh nhiều năm cân nhắc cẩn thận. |
| Phủ định |
Unlike her sister, whose opinions were always black and white, she didn't express a nuanced view, and therefore, it was hard to understand her.
|
Không giống như chị gái cô ấy, người mà ý kiến luôn luôn rõ ràng, cô ấy đã không bày tỏ một quan điểm sắc sảo, và vì vậy, thật khó để hiểu cô ấy. |
| Nghi vấn |
Considering all the angles, is the expert's analysis, however nuanced, ultimately helpful in resolving the conflict?
|
Xem xét tất cả các khía cạnh, liệu phân tích của chuyên gia, dù có sắc sảo đến đâu, cuối cùng có hữu ích trong việc giải quyết xung đột không? |