(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nubuck
B2

nubuck

noun

Nghĩa tiếng Việt

da nubuck da sần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nubuck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại da được chà xát trên bề mặt hạt để tạo ra một bề mặt mịn như nhung.

Definition (English Meaning)

Leather that has been rubbed on the grain side to give it a velvety surface.

Ví dụ Thực tế với 'Nubuck'

  • "These boots are made of high-quality nubuck."

    "Đôi bốt này được làm từ da nubuck chất lượng cao."

  • "She bought a pair of nubuck shoes for the summer."

    "Cô ấy đã mua một đôi giày nubuck cho mùa hè."

  • "Nubuck is often used for hiking boots because of its durability."

    "Nubuck thường được sử dụng cho giày đi bộ đường dài vì độ bền của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nubuck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nubuck
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suede(da lộn)
velvet leather(da nhung)

Trái nghĩa (Antonyms)

patent leather(da bóng)

Từ liên quan (Related Words)

leather(da thuộc)
hide(da sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Sản xuất da

Ghi chú Cách dùng 'Nubuck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nubuck tương tự như da lộn (suede), nhưng được làm từ mặt ngoài của da, làm cho nó mạnh hơn và bền hơn. Trong khi da lộn có một nap dài hơn và mềm hơn, nubuck có một nap ngắn hơn, chặt hơn và có thể có một chút bóng. Nubuck thường đắt hơn da lộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made of covered in

"Made of nubuck" chỉ vật liệu cấu thành sản phẩm. "Covered in nubuck" chỉ việc một vật phẩm được bọc hoặc phủ bằng da nubuck.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nubuck'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)