nubuck
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nubuck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại da được chà xát trên bề mặt hạt để tạo ra một bề mặt mịn như nhung.
Definition (English Meaning)
Leather that has been rubbed on the grain side to give it a velvety surface.
Ví dụ Thực tế với 'Nubuck'
-
"These boots are made of high-quality nubuck."
"Đôi bốt này được làm từ da nubuck chất lượng cao."
-
"She bought a pair of nubuck shoes for the summer."
"Cô ấy đã mua một đôi giày nubuck cho mùa hè."
-
"Nubuck is often used for hiking boots because of its durability."
"Nubuck thường được sử dụng cho giày đi bộ đường dài vì độ bền của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nubuck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nubuck
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nubuck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nubuck tương tự như da lộn (suede), nhưng được làm từ mặt ngoài của da, làm cho nó mạnh hơn và bền hơn. Trong khi da lộn có một nap dài hơn và mềm hơn, nubuck có một nap ngắn hơn, chặt hơn và có thể có một chút bóng. Nubuck thường đắt hơn da lộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Made of nubuck" chỉ vật liệu cấu thành sản phẩm. "Covered in nubuck" chỉ việc một vật phẩm được bọc hoặc phủ bằng da nubuck.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nubuck'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.