velvety
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Velvety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một bề mặt mịn màng, mềm mại tương tự như nhung.
Ví dụ Thực tế với 'Velvety'
-
"The wine had a rich, velvety texture."
"Rượu có một kết cấu đậm đà, mượt mà như nhung."
-
"She wore a velvety dress."
"Cô ấy mặc một chiếc váy nhung."
-
"His voice was deep and velvety."
"Giọng của anh ấy trầm ấm và êm ái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Velvety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: velvety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Velvety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "velvety" thường được dùng để mô tả các chất liệu có bề mặt mịn, mềm mại, mượt mà, tạo cảm giác dễ chịu khi chạm vào. Nó có thể được dùng để mô tả cả nghĩa đen (vải vóc) và nghĩa bóng (âm thanh, hương vị). So với "smooth", "velvety" nhấn mạnh hơn vào độ mềm mại và sang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc "velvety to the touch" (mềm mại khi chạm vào) thường được sử dụng để mô tả cảm giác mà một vật thể mang lại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Velvety'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wine had a velvety texture that I enjoyed.
|
Rượu có một kết cấu mịn như nhung mà tôi rất thích. |
| Phủ định |
The blanket wasn't velvety; it felt rough and scratchy.
|
Chiếc chăn không mềm mại như nhung; nó có cảm giác thô ráp và xước. |
| Nghi vấn |
Did the cake have a velvety frosting?
|
Bánh có lớp kem phủ mịn như nhung không? |