(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ velvety
B2

velvety

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mượt như nhung mềm mại êm ái mượt mà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Velvety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một bề mặt mịn màng, mềm mại tương tự như nhung.

Definition (English Meaning)

Having a smooth, soft texture similar to velvet.

Ví dụ Thực tế với 'Velvety'

  • "The wine had a rich, velvety texture."

    "Rượu có một kết cấu đậm đà, mượt mà như nhung."

  • "She wore a velvety dress."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy nhung."

  • "His voice was deep and velvety."

    "Giọng của anh ấy trầm ấm và êm ái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Velvety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: velvety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smooth(mịn màng)
silky(mượt như lụa)
soft(mềm mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

rough(thô ráp)
coarse(xù xì)

Từ liên quan (Related Words)

texture(kết cấu)
feel(cảm giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả cảm giác Tính chất vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Velvety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "velvety" thường được dùng để mô tả các chất liệu có bề mặt mịn, mềm mại, mượt mà, tạo cảm giác dễ chịu khi chạm vào. Nó có thể được dùng để mô tả cả nghĩa đen (vải vóc) và nghĩa bóng (âm thanh, hương vị). So với "smooth", "velvety" nhấn mạnh hơn vào độ mềm mại và sang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Cấu trúc "velvety to the touch" (mềm mại khi chạm vào) thường được sử dụng để mô tả cảm giác mà một vật thể mang lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Velvety'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wine had a velvety texture that I enjoyed.
Rượu có một kết cấu mịn như nhung mà tôi rất thích.
Phủ định
The blanket wasn't velvety; it felt rough and scratchy.
Chiếc chăn không mềm mại như nhung; nó có cảm giác thô ráp và xước.
Nghi vấn
Did the cake have a velvety frosting?
Bánh có lớp kem phủ mịn như nhung không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)