(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuclear war
C1

nuclear war

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh hạt nhân thế chiến hạt nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc chiến tranh trong đó vũ khí hạt nhân được sử dụng.

Definition (English Meaning)

A war in which nuclear weapons are used.

Ví dụ Thực tế với 'Nuclear war'

  • "The threat of nuclear war is a major concern for the international community."

    "Mối đe dọa chiến tranh hạt nhân là một mối quan tâm lớn đối với cộng đồng quốc tế."

  • "Many fear that a regional conflict could escalate into nuclear war."

    "Nhiều người lo sợ rằng một cuộc xung đột khu vực có thể leo thang thành chiến tranh hạt nhân."

  • "The world has avoided nuclear war for over 70 years."

    "Thế giới đã tránh được chiến tranh hạt nhân trong hơn 70 năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuclear war
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Nuclear war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'nuclear war' thường được dùng để chỉ một cuộc xung đột quân sự quy mô lớn, có khả năng gây ra sự hủy diệt trên diện rộng và có tác động lâu dài đến môi trường và nhân loại. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự tàn phá, chết chóc và những hậu quả khó lường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on against

Các giới từ này thường được sử dụng để nói về các cuộc thảo luận, cảnh báo, hoặc biện pháp phòng ngừa liên quan đến chiến tranh hạt nhân. Ví dụ: 'discussions about nuclear war', 'a warning on nuclear war', 'measures against nuclear war'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear war'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)